- Từ điển Anh - Việt
Football
Nghe phát âmMục lục |
/ˈfʊtˌbɔl/
Thông dụng
Danh từ, (thể dục,thể thao)
Quả bóng đá
Môn bóng đá
Môn bóng bầu dục (nghĩa Mỹ)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- american football , canadian football , association football , rugby , soccer , the pigskin sport , grid game , gridiron pastime , regulation football , pigskin , oval * , inflated oval , peanut * , pineapple , porker , moleskin , sphere * , watermelon
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Football-player
như footballer, -
Football field
sân đá bang, -
Football knee
(chứng) sưng khớp gối người đá banh, -
Football pools
danh từ, sự cá cược về kết quả trận đá bóng, -
Footballer
/ ´fut¸bɔ:lə /, danh từ, (thể dục,thể thao) cầu thủ bóng đá, -
Footbath
/ ´fut¸ba:θ /, Xây dựng: khoang tắm đứng, -
Footboard
/ ´fut¸bɔ:d /, Danh từ: bậc lên xuống xe, chỗ để chân (của người lái xe), -
Footboy
/ ´fut¸bɔi /, danh từ, chú bé hầu, chú tiểu đồng, -
Footbridge
/ ´fut¸bridʒ /, Kỹ thuật chung: cầu cạn, -
Footed
/ ´futid /, tính từ, có chân (dùng trong tính từ ghép), bare-footed, chân trần, four-footed, có bốn chân -
Footer
/ ´futə /, Danh từ: (từ lóng) môn bóng đá, Toán & tin: chân trang,... -
Footfall
/ ´fut¸fɔ:l /, Danh từ: bước chân, tiếng chân đi, Từ đồng nghĩa:... -
Footgear
/ ´fut¸giə /, Kinh tế: giày dép, -
Foothold
/ ´fut¸hould /, Danh từ: chỗ để chân; chỗ đứng, (nghĩa bóng) địa vị chắc chắn, vị trí chắc... -
Footie
/ ´fu:ti /, danh từ, -
Footing
Danh từ: chỗ để chân; chỗ đứng, (nghĩa bóng) địa vị chắc chắn, vị trí chắc chắn, cơ... -
Footing area
vùng định vị cuối trang, vùng ghi chú phía dưới, -
Footing beam
dầm quá giang, dầm móng, -
Footing block
blốc đế, khối chân cột, khối móng, -
Footing concrete
đổ bê tông bệ mố,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.