Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Érosif

Tính từ

Xói mòn
Agent érosif
tác nhân xói mòn

Xem thêm các từ khác

  • Érosion

    Danh từ giống cái Sự xói mòn
  • Érotique

    Tính từ (thuộc) tình (ái) Poésie érotique thơ tình Khiêu dâm Littérature érotique văn học khiêu dâm
  • Érotiquement

    Phó từ Khiêu dâm
  • Érotisme

    Danh từ giống đực Thói dâm dục, hứng dục Tính chất khiêu dâm
  • Érotomane

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (y học) kẻ bị xung động thỏa dục 2 Tính từ 2.1 (y học) bị xung động thỏa dục Danh từ (y học)...
  • Érotomaniaque

    == Xem érotomane
  • Érotomanie

    Danh từ giống cái (y học) xung động thỏa dục
  • Érubescence

    Danh từ giống cái Sự đỏ ra, sự ửng đỏ
  • Érubescent

    Tính từ đỏ ra, ửng đỏ, ửng hồng Fruits érubescents quả ửng đỏ Joues érubescentes má ửng hồng
  • Éruciforme

    Tính từ (động vật học) (có) hình sâu (róm) Larve éruciforme ấu trùng hình sâu
  • Éructation

    Danh từ giống cái Sự ợ hơi
  • Éructer

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 �� hơi 2 Ngoại động từ 2.1 Tuôn ra Nội động từ �� hơi Ngoại động từ Tuôn ra éructer...
  • Érudit

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bác học, uyên bác 2 Danh từ 2.1 Nhà bác học 3 Phản nghĩa 3.1 Ignorant Tính từ Bác học, uyên bác Homme...
  • Érudition

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Học thức uyên bác 2 Phản nghĩa 2.1 Ignorance Danh từ giống cái Học thức uyên bác Phản nghĩa...
  • Érugineux

    Tính từ (có) màu gỉ đồng
  • Éruptif

    Tính từ (y học) phát ban Fièvre éruptive sốt phát ban (địa chất, địa lý) phun trào Roche éruptive đá phun trào
  • Éruption

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự phọt ra (máu, mủ ở mụn nhọt) 1.2 (y học) sự phát ban 1.3 (địa chất, địa...
  • Érysipèle

    Danh từ giống đực (y học) viêm quầng
  • Érysipélateux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem érysipèle 2 Danh từ 2.1 (y học) người bị viêm quầng Tính từ Xem érysipèle Danh từ (y học) người...
  • Érythrine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây vông 1.2 (hóa học) eritrin 1.3 (khoáng vật học) eritrit Danh từ giống cái...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top