Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Étarquer

Ngoại động từ

Kéo căng
étarquer une voile
kéo căng buồm

Xem thêm các từ khác

  • État

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tình trạng, trạng thái, tình huống 1.2 Thể 1.3 địa vị xã hội, chức nghiệp 1.4 Biểu,...
  • État-major

    Danh từ giống đực Bộ tham mưu L\'état-major de division bộ tham mưu sư đoàn L\'état-major d\'un parti bộ tham mưu một đảng, bộ...
  • Étatique

    Tính từ (thuộc) nhà nước Organisation étatique tổ chức nhà nước
  • Étatiser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nhà nước hóa 2 Phản nghĩa 2.1 Privatiser Ngoại động từ Nhà nước hóa étatiser des usines nhà...
  • Étatisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chủ nghĩa (kinh tế) nhà nước 2 Phản nghĩa 2.1 Individualisme libéralisme anarchisme Danh từ giống...
  • Étatiste

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem étatisme 2 Danh từ 2.1 Người theo chủ nghĩa (kinh tế) nhà nước Tính từ Xem étatisme Danh từ Người...
  • Étau

    Danh từ giống đực (kỹ thuật) êtô, mỏ cặp avoir le coeur dans un étau buồn phiền, lo lắng avoir le pied dans un étau đi giầy...
  • Étau-limeur

    Danh từ giống đực (kỹ thuật) máy bào lưỡi chạy
  • Étayage

    Danh từ giống đực Sự chống (bằng cột chống) Vì chống
  • Étayement

    == Xem étayage
  • Éteignoir

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cái tắt nến 1.2 Vật hình nón úp 1.3 (thân mật) cây buồn (người làm cho người khác mất...
  • Étendage

    Danh từ giống đực Sự giăng ra để phơi, sự phơi (quần áo...) Dây phơi
  • Étendard

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cờ, cờ xí 1.2 (nghĩa bóng) ngọn cờ 1.3 (sinh vật học; sinh lý học) cánh cờ Danh từ giống...
  • Étendoir

    Danh từ giống đực Dây phơi, sào phơi Nơi phơi (vải...)
  • Étendu

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Rộng 1.2 Giang ra, xòe ra 1.3 Pha loãng 2 Phản nghĩa 2.1 Borné Bref Court petit Réduit restreint Tính từ Rộng...
  • Étendue

    == Xem étendu
  • Éternité

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự vĩnh hằng, sự vĩnh cữu 1.2 Thời gian lâu dài 1.3 Sự bất tử 1.4 De toute éternité+ từ...
  • Éternuement

    Danh từ giống đực Sự hắt hơi
  • Éternuer

    Nội động từ Hắt hơi
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top