Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Éternuement

Danh từ giống đực

Sự hắt hơi

Xem thêm các từ khác

  • Éternuer

    Nội động từ Hắt hơi
  • Éteuf

    Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa cũ) quả ban nhồi
  • Éteule

    Danh từ giống cái Gốc rạ
  • Éther

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (hóa học; vật lý học) ête 1.2 (thơ ca) không trung 1.3 (hóa học, từ cũ nghĩa cũ) như ester...
  • Éthiopien

    Tính từ (thuộc) Ê-ti-ô-pi Langue éthiopienne ngôn ngữ Ê-ti-ô-pi
  • Éthique

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 đạo đức học 2 Tính từ 2.1 Xem (danh từ giống cái) Danh từ giống cái đạo đức học Tính...
  • Éthologie

    Danh từ giống cái (động vật học) tập tính học (từ cũ, nghĩa cũ) phong tục học; chuyên khảo phong tục
  • Éthologique

    Tính từ Xem éthologie
  • Éthyle

    Danh từ giống đực (hóa học) etila
  • Éthylique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (hóa học) xem éthyle 1.2 (y học) (do) rượu 2 Danh từ 2.1 Người nghiện rượu Tính từ (hóa học) xem...
  • Éthylisme

    Danh từ giống đực (y học) chứng nghiện rượu
  • Éthylène

    Danh từ giống đực (hóa học) etilen
  • Éthylénique

    Tính từ (hóa học) etilenic
  • Éthérification

    Danh từ giống cái (từ cũ, nghĩa cũ) như estérification
  • Éthérifier

    Ngoại động từ (từ cũ, nghĩa cũ) như estérifier
  • Éthérisation

    Danh từ giống cái (y học) sự gây mê ête
  • Éthériser

    Ngoại động từ (y học) gây mê ête
  • Éthérisme

    Danh từ giống đực (y học) trạng thái nhiễm ête
  • Éthéromane

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người nghiện ête 2 Tính từ 2.1 Nghiện ête Danh từ Người nghiện ête Tính từ Nghiện ête
  • Éthéré

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem éther 1 1.2 (thơ ca) xem éther 2 1.3 (nghĩa bóng) nhẹ nhàng; thanh khiết Tính từ Xem éther 1 Substance éthérée...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top