Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Évadé

Danh từ

Người trốn ra, người vượt ngục

Xem thêm các từ khác

  • Évagination

    Danh từ giống cái (y học) sự nhô ra, sự lòi ra
  • Évaluable

    Tính từ ước lượng được
  • Évaluation

    Danh từ giống cái Sự định giá Sự ước lượng
  • Évaluer

    Ngoại động từ định giá ước lượng
  • Évanescence

    Danh từ giống cái (văn học) sự mờ dần, sự tan dần
  • Évanescent

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (văn học) mờ dần, tan dần 2 Phản nghĩa 2.1 Durable Tính từ (văn học) mờ dần, tan dần Phản nghĩa...
  • Évangile

    Danh từ giống đực (évangile) Phúc âm; sách Phúc âm (nghĩa bóng) tài liệu cơ sở, sách cơ bản (của một học thuyết) parole...
  • Évangéliaire

    Danh từ giống đực (tôn giáo) sách kinh Phúc âm
  • Évangélique

    Tính từ Xem évangile 1 Eglise évangélique giáo hội Phúc âm (thuộc) đạo Tin lành
  • Évangélisateur

    Danh từ Người truyền bá Phúc âm
  • Évangélisation

    Danh từ giống cái Sự truyền bá Phúc âm
  • Évangéliser

    Ngoại động từ Truyền bá Phúc Âm
  • Évangélisme

    Danh từ giống đực Thuyết Phúc Âm
  • Évangéliste

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người soạn phúc âm 1.2 Mục sư đạo Tin lành 1.3 Người tuyên truyền Danh từ Người soạn phúc âm Mục...
  • Évanouissement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự biến đi, sự mất đi, sự tiêu tan 1.2 Sự ngất đi 2 Phản nghĩa 2.1 Apparition Réveil Danh...
  • Évaporable

    Tính từ Có thể bay hơi Liquide évaporable chất nước có thể bay hơi
  • Évaporateur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) máy cô 1.2 Máy sấy (hoa quả) 1.3 (hàng hải) máy cất nước biển Danh từ giống...
  • Évaporation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự bay hơi 2 Phản nghĩa 2.1 Condensation Danh từ giống cái Sự bay hơi Phản nghĩa Condensation
  • Évaporer

    Ngoại động từ (từ cũ, nghĩa cũ) làm bay hơi évaporer un liquide làm cho một chất lỏng bay hơi (thông tục) thó, xoáy, cuỗm...
  • Évaporé

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Dại dột, khờ khạo 2 Phản nghĩa 2.1 Grave posé sérieux Tính từ Dại dột, khờ khạo Tête évaporée đầu...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top