- Từ điển Pháp - Việt
Évangéliser
Ngoại động từ
Truyền bá Phúc Âm
Xem thêm các từ khác
-
Évangélisme
Danh từ giống đực Thuyết Phúc Âm -
Évangéliste
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người soạn phúc âm 1.2 Mục sư đạo Tin lành 1.3 Người tuyên truyền Danh từ Người soạn phúc âm Mục... -
Évanouissement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự biến đi, sự mất đi, sự tiêu tan 1.2 Sự ngất đi 2 Phản nghĩa 2.1 Apparition Réveil Danh... -
Évaporable
Tính từ Có thể bay hơi Liquide évaporable chất nước có thể bay hơi -
Évaporateur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) máy cô 1.2 Máy sấy (hoa quả) 1.3 (hàng hải) máy cất nước biển Danh từ giống... -
Évaporation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự bay hơi 2 Phản nghĩa 2.1 Condensation Danh từ giống cái Sự bay hơi Phản nghĩa Condensation -
Évaporer
Ngoại động từ (từ cũ, nghĩa cũ) làm bay hơi évaporer un liquide làm cho một chất lỏng bay hơi (thông tục) thó, xoáy, cuỗm... -
Évaporé
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Dại dột, khờ khạo 2 Phản nghĩa 2.1 Grave posé sérieux Tính từ Dại dột, khờ khạo Tête évaporée đầu... -
Évasement
Danh từ giống đực Sự loe miệng, sự loe ra -
Évasif
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (để) thoái thác, nước đôi 2 Phản nghĩa 2.1 Catégorique clair explicite Net positif Précis Tính từ (để)... -
Évasion
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự trốn, sự trốn ra; sự vượt ngục 1.2 (nghĩa bóng) sự thoát ra 1.3 (nghĩa bóng) sự thay... -
Évasure
Danh từ giống cái (từ hiếm, nghĩa ít dùng) miệng loe (của vật gì) -
Évasé
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Loe miệng, loe ra 2 Phản nghĩa 2.1 Rétréci entravé Tính từ Loe miệng, loe ra Phản nghĩa Rétréci entravé -
Éveilleur
Danh từ (nghĩa bóng) người thức tỉnh -
Évent
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự hả hơi 1.2 (động vật học) lỗ mũi (cá voi) 1.3 (kỹ thuật) lỗ hơi (ở khuôn đúc)... -
Éventail
Danh từ giống đực Cái quạt Lô; thang, bảng éventail d\'articles à bon marché lô đồ bán rẻ éventail des prix bảng giá éventail... -
Éventaire
Danh từ giống đực Khay bán hàng (đeo trước bụng) Chỗ bày hàng L\'éventaire d\'un fruitier chỗ bày hàng của người bán quả -
Éventer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Hong gió 1.2 Quạt cho (ai) 1.3 đảo cho khỏi hấp hơi 1.4 Khám phá 1.5 (săn bắn) đánh hơi Ngoại... -
Éventration
Danh từ giống cái (y học) sự lồi phủ tạng -
Éventrer
Ngoại động từ Mổ bụng éventrer un boeuf mổ bụng con bò Mở toát ra, phá toang ra éventrer une valise mở toác va li ra
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.