Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Éveil

Mục lục

Danh từ giống đực

Sự thức tỉnh
L'éveil de la nature
sự thức tỉnh của tự nhiên
Sự biểu hiện
L'éveil de l'intelligence
sự biểu hiện của trí thông minh
Donner l'éveil+ làm cho cảnh giác
être en éveil
cảnh giác

Phản nghĩa

Abrutissement torpeur Assoupissement Sommeil

Xem thêm các từ khác

  • Éveiller

    đánh thức, thức tỉnh; gợi, kích thích, endormir apaiser paralyser, éveiller l'attention, gợi sự chú ý, éveiller la curiosité, kích...
  • Éveillé

    Tính từ: thức, không ngủ, lanh lợi, hoạt bát, tỉnh táo, endormi somnolent abruti indolent lourd mou...
  • Éventuel

    Tính từ: có thể xảy ra, tùy thuộc tình hình, assuré certain nécessaire inévitable prévu réel sûr
  • Éventuellement

    tùy tình hình, nếu sự việc xảy ra
  • Éviction

    sự gạt, sự loại, éviction scolaire, sự bắt buộc nghỉ học (vì có bệnh truyền nhiễm)
  • Évitable

    Tính từ: có thể tránh được, un danger évitable, mối nguy có thể tránh được
  • Éviter

    tránh, (hàng hải) xoay quanh neo (do gió hoặc sóng sô), approcher chercher poursuivre rechercher heurter rencontrer, éviter un danger, tránh...
  • Évoluer

    vận động, thao diễn, tiến triển, tiến hóa, s'arrêter, escadre qui évolue, hạm đội đang thao diễn, maladie qui évolue, bệnh tiến...
  • Évolué

    Tính từ: tiên tiến, arriéré primitif sauvage, peuple évolué, dân tộc tiên tiến
  • Ïambe

    xem iambe
  • Ô

    ôi, ơi, Ô honte!, ôi nhục nhã, Ô patrie!, tổ quốc ơi!
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top