Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Afocale

Mục lục

Tính từ giống cái

afocal
afocal

Xem thêm các từ khác

  • Africain

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) châu Phi 1.2 Danh từ 1.3 Người châu Phi Tính từ (thuộc) châu Phi Danh từ Người châu Phi
  • Africaine

    Mục lục 1 Tính từ giống cái, danh từ giống cái Tính từ giống cái, danh từ giống cái africain africain
  • Africanisation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự Phi hóa, sự đặt viên chức người Phi thay viên chức thực dân cũ Danh từ giống cái...
  • Africaniser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Phi hóa, đặt viên chức người Phi (thay viên chức thực dân cũ) Ngoại động từ Phi hóa, đặt...
  • Africanisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Phi châu học Danh từ giống đực Phi châu học
  • Africaniste

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Nhà Phi châu học Danh từ Nhà Phi châu học
  • Africanthrope

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (khảo cổ học) người vượn châu Phi Danh từ giống đực (khảo cổ học) người vượn...
  • Afrikaans

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 (ngôn ngữ học) tiếng Hà Lan Nam Phi Danh từ giống đực ( không đổi) (ngôn...
  • Afrikander

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực afrikaner afrikaner
  • Afrikaner

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người Nam Phi gốc Hà Lan Danh từ Người Nam Phi gốc Hà Lan
  • Afro-asiatique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) á Phi Tính từ (thuộc) á Phi Le groupe afro-asiatique à l\'O N U nhóm á Phi tại Liên hợp quốc
  • Afro-cubain

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) Cu Ba gốc Phi Tính từ (thuộc) Cu Ba gốc Phi
  • Afro-cubaine

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái afro-cubain afro-cubain
  • After-effect

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tâm lý học) kết quả về sau Danh từ giống đực (tâm lý học) kết quả về sau
  • After-shave

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thuốc bôi lên mặt sau khi cạo râu Danh từ giống đực Thuốc bôi lên mặt sau khi cạo râu
  • Afwillite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) apvilit Danh từ giống cái (khoáng vật học) apvilit
  • Ag

    Mục lục 1 ( hóa học) bạc (ký hiệu) ( hóa học) bạc (ký hiệu)
  • Aga

    Mục lục 1 //--> </SCRIPT> </HEAD> <BODY BGCOLOR=\"9C8772\" TOPMARGIN=\"5\" MARGINHEIGHT=\"0\" BACKGROUND=\"/webdict/texture.gif\"...
  • Agace

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái pie pie
  • Agacement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự ghê (răng); sự đinh (tai) 1.2 Sự tức tối sốt ruột Danh từ giống đực Sự ghê (răng);...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top