- Từ điển Pháp - Việt
Agacer
|
Ngoại động từ
Làm khó chịu
Làm cho tức tối; (từ cũ, nghĩa cũ) trêu chọc
Khêu gợi, quyến rũ
Xem thêm các từ khác
-
Agacerie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thường số nhiều) điệu bộ õng ẹo khêu gợi; lời nói uốn éo khêu gợi Danh từ giống... -
Agalactie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng mất sữa Danh từ giống cái (y học) chứng mất sữa -
Agalaxie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng mất sữa Danh từ giống cái (y học) chứng mất sữa -
Agalite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) agalit Danh từ giống cái (khoáng vật học) agalit -
Agame
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học) vô giao, sinh sản vô giao Tính từ (sinh vật học) vô giao, sinh sản vô giao -
Agami
Mục lục 1 Bản mẫu:Agami 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (động vật học) chim còi (ở Nam Mỹ) Bản mẫu:Agami Danh từ giống đực... -
Agamie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự sinh sản vô giao Danh từ giống cái Sự sinh sản vô giao -
Agape
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( số nhiều) (đùa cợt) bữa chén 1.2 (sử học) tôn giáo bữa ăn tập đoàn Danh từ giống... -
Agaphite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) agafit Danh từ giống cái (khoáng vật học) agafit -
Agar-agar
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Aga aga, thạch trắng Danh từ giống đực Aga aga, thạch trắng -
Agaric
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) nấm mũ Danh từ giống đực (thực vật học) nấm mũ -
Agasse
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái pie pie -
Agassin
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chồi dưới cùng (không cho quả, ở cây nho) Danh từ giống đực Chồi dưới cùng (không... -
Agate
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) agat, mã não 1.2 Đồ bằng mã não Danh từ giống cái (khoáng vật học) agat,... -
Agatifier
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Mã não hóa, làm cho giống mã não Ngoại động từ Mã não hóa, làm cho giống mã não -
Agatin
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Như mã não Tính từ Như mã não -
Agatine
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái agatin agatin -
Agatiser
Mục lục 1 Ngoại động từ Ngoại động từ agatifier agatifier -
Agatisé
Tính từ (có) ánh mã não (bức vẽ) -
Agave
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây thùa Danh từ giống đực (thực vật học) cây thùa
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.