- Từ điển Pháp - Việt
Agape
|
Danh từ giống cái
( số nhiều) (đùa cợt) bữa chén
(sử học) tôn giáo bữa ăn tập đoàn
Xem thêm các từ khác
-
Agaphite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) agafit Danh từ giống cái (khoáng vật học) agafit -
Agar-agar
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Aga aga, thạch trắng Danh từ giống đực Aga aga, thạch trắng -
Agaric
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) nấm mũ Danh từ giống đực (thực vật học) nấm mũ -
Agasse
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái pie pie -
Agassin
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chồi dưới cùng (không cho quả, ở cây nho) Danh từ giống đực Chồi dưới cùng (không... -
Agate
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) agat, mã não 1.2 Đồ bằng mã não Danh từ giống cái (khoáng vật học) agat,... -
Agatifier
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Mã não hóa, làm cho giống mã não Ngoại động từ Mã não hóa, làm cho giống mã não -
Agatin
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Như mã não Tính từ Như mã não -
Agatine
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái agatin agatin -
Agatiser
Mục lục 1 Ngoại động từ Ngoại động từ agatifier agatifier -
Agatisé
Tính từ (có) ánh mã não (bức vẽ) -
Agave
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây thùa Danh từ giống đực (thực vật học) cây thùa -
Agaçant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Khó chịu 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) khêu gợi 2 Phản nghĩa 2.1 Agréable Tính từ Khó chịu Bruit agaçant tiếng... -
Agaçante
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Khó chịu 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) khêu gợi 2 Phản nghĩa 2.1 Agréable Tính từ Khó chịu Bruit agaçant tiếng... -
Age
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bắp cày 1.2 Đồng âm Âge Danh từ giống đực Bắp cày Đồng âm Âge -
Agence
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cơ quan; văn phòng, hãng 1.2 Chi nhánh (của ngân hàng) 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) chức đại lý Danh... -
Agencement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự xếp đặt 1.2 Phản nghĩa Désordre Danh từ giống đực Sự xếp đặt Agencement d\'un magasin... -
Agencer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Xếp đặt, sắp xếp Ngoại động từ Xếp đặt, sắp xếp L\'art d\'agencer les scènes d\'une pièce... -
Agencier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Biên tập viên của một hãng thông tấn Danh từ giống đực Biên tập viên của một hãng... -
Agenda
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sổ nhật ký (ghi việc cần làm) Danh từ giống đực Sổ nhật ký (ghi việc cần làm) Agendas...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.