Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Agripaume

Mục lục

Danh từ giống cái

(thực vật học) cây ích mẫu

Xem thêm các từ khác

  • Agrippement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự níu, sự nắm lấy 1.2 Phản xạ của trẻ sơ sinh (níu lấy bất cứ vật gì ngang tầm...
  • Agripper

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nắm lấy, níu Ngoại động từ Nắm lấy, níu Agripper quelqu\'un par la manche níu tay áo ai
  • Agro-industrie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Kỹ nghệ nông nghiệp Danh từ giống cái Kỹ nghệ nông nghiệp
  • Agroalimentaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) sự chế biến nông sản thành thực phẩm 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Ngành chế biến nông sản...
  • Agrobiologie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nông sinh học Danh từ giống cái Nông sinh học
  • Agrobiologique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ agrobiologie agrobiologie
  • Agrochimie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nông hóa học Danh từ giống cái Nông hóa học
  • Agrochimique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ agrochimie agrochimie
  • Agrologie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nông địa học Danh từ giống cái Nông địa học
  • Agrologique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ agrologie agrologie
  • Agronome

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nhà nông học Danh từ giống đực Nhà nông học ingénieur agronome kỹ sư nông học
  • Agronomie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nông học Danh từ giống cái Nông học
  • Agronomique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ agronomie agronomie
  • Agropastoral

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chuyên về nông nghiệp và chăn nuôi Tính từ Chuyên về nông nghiệp và chăn nuôi
  • Agropastorale

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái agropastoral agropastoral
  • Agropharmacie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nông dược học Danh từ giống cái Nông dược học
  • Agropouvoir

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tiềm năng nông nghiệp Danh từ giống đực Tiềm năng nông nghiệp
  • Agropyrum

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cỏ băng Danh từ giống đực (thực vật học) cỏ băng
  • Agrostis

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cỏ ống Danh từ giống cái (thực vật học) cỏ ống
  • Agrosylviculture

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nông lâm nghiệp (kết hợp) Danh từ giống cái Nông lâm nghiệp (kết hợp)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top