Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Agropouvoir

Mục lục

Danh từ giống đực

Tiềm năng nông nghiệp

Xem thêm các từ khác

  • Agropyrum

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cỏ băng Danh từ giống đực (thực vật học) cỏ băng
  • Agrostis

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cỏ ống Danh từ giống cái (thực vật học) cỏ ống
  • Agrosylviculture

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nông lâm nghiệp (kết hợp) Danh từ giống cái Nông lâm nghiệp (kết hợp)
  • Agrotechnie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Kỹ thuật nông nghiệp Danh từ giống cái Kỹ thuật nông nghiệp
  • Agrotis

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) bướm sâu xám Danh từ giống đực (động vật học) bướm sâu xám
  • Agrotourisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Du lịch vùng nông thôn Danh từ giống đực Du lịch vùng nông thôn
  • Agrumes

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( số nhiều) 1.1 Cam quít Danh từ giống đực ( số nhiều) Cam quít
  • Agrumiculture

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự (nghề) trồng cam quít Danh từ giống cái Sự (nghề) trồng cam quít
  • Agrès

    Danh từ giống đực (số nhiều) Dụng cụ thể dục (như xà ngang, xà kép, dây leo...) (hàng hải) buồm chão (đồ dùng ở tàu...
  • Agréable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Dễ chịu, thú vị 1.2 Dễ thương, dễ mến 2 Danh từ giống đực 2.1 Cái dễ chịu, cái thú vị 3 Phản...
  • Agréablement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Dễ chịu, thích thú, thú vị 2 Phản nghĩa 2.1 Désagréablement Phó từ Dễ chịu, thích thú, thú vị Phản...
  • Agréer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Chấp nhận, nhận, thuận 2 Nội động từ 2.1 Làm vừa lòng Ngoại động từ Chấp nhận, nhận,...
  • Agrégatif

    Danh từ (thân mật) sinh viên chuẩn bị thi thạc sĩ
  • Agrégation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự kết tụ (các phần tử rắn thành một khối) 1.2 Kỳ thi thạc sĩ; học vị thạc sĩ 1.3...
  • Agréger

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Kết tụ (các phần tử rắn thành một khối) 1.2 Kết nạp (vào một tổ chức); tập hợp 2...
  • Agrégé

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học) tụ 2 Danh từ 2.1 Thạc sĩ Tính từ (sinh vật học) tụ Fruit agrégé quả tụ Espèce agrégée...
  • Agrément

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự chấp nhận, sự đồng ý 1.2 Thú vị 1.3 Sự vui chơi, sự giải trí 1.4 (số nhiều) đồ...
  • Agrémenter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm cho đẹp, tô điểm 2 Phản nghĩa 2.1 Déparer enlaidir Ngoại động từ Làm cho đẹp, tô điểm...
  • Agréé

    Danh từ giống đực (luật học, pháp lý) người đại diện được phép (trong những vụ kiện về thương mại)
  • Aguardiente

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Một loại rượu mạnh ở Trung Mỹ Danh từ giống cái Một loại rượu mạnh ở Trung Mỹ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top