Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Ajust

Mục lục

Danh từ giống đực

(hàng hải) nút bò (nối hai đầu dây)

Xem thêm các từ khác

  • Ajustage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) sự sửa lắp, sự sửa rà 1.2 (kỹ thuật) khớp Danh từ giống đực (kỹ thuật)...
  • Ajustement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự sửa cho đúng, sự điều chỉnh 1.2 Sự làm cho khớp; (kỹ thuật) độ khớp 1.3 (từ...
  • Ajuster

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Sửa cho đúng, điều chỉnh 1.2 Đặt vào cho khít; lắp làm cho khớp 1.3 Nhắm (để bắn) 1.4...
  • Ajusteur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ nguội Danh từ giống đực Thợ nguội
  • Ajut

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực ajust ajust
  • Ajutage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Vòi phun Danh từ giống đực Vòi phun
  • Akermanite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) akecmanit Danh từ giống cái (khoáng vật học) akecmanit
  • Akinésie

    Danh từ giống cái (y học) sự mất vận động, sự liệt (một phần)
  • Akkadien

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) xứ ác-cát 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (ngôn ngữ học) tiếng ác-cát 1.4 Đồng âm Acadien Tính...
  • Al

    Mục lục 1 ( hóa học) nhôm (ký hiệu) ( hóa học) nhôm (ký hiệu)
  • Al dente

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (nói về thức ăn) nấu sao cho nhai vẫn thấy rắn chắc Tính từ (nói về thức ăn) nấu sao cho nhai vẫn...
  • Alabandite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) alabanđit Danh từ giống cái (khoáng vật học) alabanđit
  • Alabastrite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) alebat thạch cao Danh từ giống cái (khoáng vật học) alebat thạch cao
  • Alacrité

    Danh từ giống cái (từ hiếm, nghĩa ít dùng) tính vui vẻ
  • Alaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học, không quân) xem aile I Tính từ (sinh vật học, không quân) xem aile I Plumes alaires lông cánh
  • Alaise

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Vải lót giường (người ốm hay trẻ em) 1.2 Mảnh ván ghép thêm Danh từ giống cái Vải lót...
  • Alalie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái aphasie aphasie
  • Alalite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) alalit Danh từ giống cái (khoáng vật học) alalit
  • Alambic

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nồi cất, nồi chưng Danh từ giống đực Nồi cất, nồi chưng passé par l\'alambic tiré à...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top