Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Alcoolyser

Mục lục

Ngoại động từ

( hóa học) tửu phân

Xem thêm các từ khác

  • Alcoolémie

    Danh từ giống cái (y học) chứng máu có rượu
  • Alcootest

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Dụng cụ đo độ cồn trong máu (xem một người có uống rượu hay không) 1.2 Sự đo độ...
  • Alcotest

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Dụng cụ đo độ cồn trong máu (xem một người có uống rượu hay không) 1.2 Sự đo độ...
  • Alcoyle

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) gốc rượu Danh từ giống đực ( hóa học) gốc rượu
  • Alcyne

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) ankin Danh từ giống đực ( hóa học) ankin
  • Alcyon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật) chim lành 1.2 (động vật học) san hô mềm Danh từ giống đực (thân mật) chim...
  • Alcyonaires

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( số nhiều) 1.1 (động vật học) bộ san hô mềm Danh từ giống đực ( số nhiều) (động vật...
  • Alcôve

    Danh từ giống cái Hốc kê giường (trong phòng ngủ) đời sống khuê phòng, nơi ân ái Des histoires d\'alcôves chuyện phòng the...
  • Alderman

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( số nhiều aldermen) 1.1 Ủy viên hội đồng thành phố (ở Anh, Mỹ) Danh từ giống đực ( số...
  • Aldin

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ Caractères aldins ) (ngành in) kiểu chữ An-đơ
  • Aldine

    Mục lục 1 Nghĩa 1.1 Tính từ giống cái Nghĩa aldin aldin Tính từ giống cái
  • Aldol

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) anđôla Danh từ giống đực ( hóa học) anđôla
  • Aldolisation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) sự anđôla hóa Danh từ giống cái ( hóa học) sự anđôla hóa
  • Aldose

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) anđôza Danh từ giống đực ( hóa học) anđôza
  • Aldoxime

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) anđôxim Danh từ giống cái ( hóa học) anđôxim
  • Aldrovandia

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây thủy tinh Danh từ giống cái (thực vật học) cây thủy tinh
  • Aldéhydique

    Tính từ Xem aldéhyde
  • Ale

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Rượu bia Anh 1.2 Đồng âm Aile, elle Danh từ giống cái Rượu bia Anh Đồng âm Aile, elle
  • Alem

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nhà thông thái (ở các nước Hồi giáo) Danh từ giống đực Nhà thông thái (ở các nước...
  • Alentir

    Mục lục 1 Ngoại động từ Ngoại động từ ralentir ralentir
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top