Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Aleurone

Mục lục

Danh từ giống cái

(sinh vật học) aleuron

Xem thêm các từ khác

  • Alevin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cá bột, cá giống Danh từ giống đực Cá bột, cá giống
  • Alevinage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự thả cá giống Danh từ giống đực Sự thả cá giống
  • Aleviner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Thả cá giống vào (ao...) Ngoại động từ Thả cá giống vào (ao...)
  • Alevinier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ao nuôi cá giống Danh từ giống đực Ao nuôi cá giống
  • Alevinière

    Danh từ giống cái Ao nuôi cá giống Xem alevinier
  • Alexandra

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Món cốc tai làm từ sữa sôcôla và rượu Danh từ giống đực Món cốc tai làm từ sữa...
  • Alexandrin

    Mục lục 1 Tính từ, danh từ 1.1 (thuộc) thành A-lếch-xan-đri ( Ai Cập) 2 Danh từ giống đực 2.1 Thơ alexanđrin (mười hai âm...
  • Alexandrine

    Mục lục 1 Tính từ giống cái, danh từ giống cái Tính từ giống cái, danh từ giống cái alexandrin alexandrin
  • Alexandrinisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nền văn hóa A-lếch-xan-đri 1.2 Phong cách A-lếch-xan-đri (trong văn thơ, (triết học)) Danh...
  • Alexandrite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) alexandrit Danh từ giống cái (khoáng vật học) alexandrit
  • Alexie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng mù đọc Danh từ giống cái (y học) chứng mù đọc
  • Alexine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học) alexin, thể bù Danh từ giống cái (sinh vật học) alexin, thể bù
  • Alezan

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có) sắc hồng (ngựa, la) 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Ngựa hồng, con la sắc hồng Tính từ (có) sắc...
  • Alezane

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái alezan alezan
  • Alfa

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cỏ anfa 1.2 Giấy anfa (làm bằng cỏ anfa) 1.3 Đồng âm Alpha Danh từ giống...
  • Alfange

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) đại đao lưỡi cong Danh từ giống cái (từ cũ, nghĩa cũ) đại đao lưỡi...
  • Alfatier

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem alfa I 1.2 Danh từ 1.3 Người cắt cỏ anfa 1.4 Người chế biến cỏ anfa 1.5 Người buôn cỏ anfa Tính...
  • Alferez

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thiếu úy (trong quân đội Tây Ban Nha và Bồ Đào Nha) Danh từ giống đực Thiếu úy (trong...
  • Alfénide

    Danh từ giống đực Anfen (hợp kim)
  • Algarade

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự cãi lộn 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) cơn thịnh nộ; sự chửi mắng om sòm Danh từ giống cái...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top