Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Algidité

Danh từ giống cái

(y học) sự lạnh giá, sự cảm hàn

Xem thêm các từ khác

  • Algie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự đau Danh từ giống cái (y học) sự đau
  • Alginate

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) anginat Danh từ giống đực ( hóa học) anginat
  • Algine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Angin keo tảo Danh từ giống cái Angin keo tảo
  • Alginique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ Acide alginique ) ( hóa học) axit anginic
  • Algique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đau, vì đau Tính từ Đau, vì đau Fièvre algique sốt vì đau
  • Algoculture

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nghề trồng tảo Danh từ giống cái Nghề trồng tảo
  • Algodonite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) angôđônit Danh từ giống cái (khoáng vật học) angôđônit
  • Algol

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ngôn ngữ máy tính Danh từ giống đực Ngôn ngữ máy tính
  • Algologie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) tảo học Danh từ giống cái (thực vật học) tảo học
  • Algologique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ algologie algologie
  • Algologiste

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Nhà tảo học Danh từ Nhà tảo học
  • Algologue

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Nhà tảo học Danh từ Nhà tảo học
  • Algonquin

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) bộ tộc Anh-điêng của Canađa mang tên này Tính từ (thuộc) bộ tộc Anh-điêng của Canađa mang...
  • Algonquine

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái algonquin algonquin
  • Algophilie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng ưa đau Danh từ giống cái (y học) chứng ưa đau
  • Algophobie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng sợ đau Danh từ giống cái (y học) chứng sợ đau
  • Algorithme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thuật toán Danh từ giống đực Thuật toán
  • Algorithmique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ giống cái 1.2 Khoa nghiên cứu việc áp dụng thuật toán vào tin học Tính từ algorithme algorithme...
  • Algostase

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự mất đau Danh từ giống cái (y học) sự mất đau
  • Alguazil

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cảnh sát ( Tây Ban Nha) Danh từ giống đực Cảnh sát ( Tây Ban Nha)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top