Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Algologie

Mục lục

Danh từ giống cái

(thực vật học) tảo học

Xem thêm các từ khác

  • Algologique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ algologie algologie
  • Algologiste

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Nhà tảo học Danh từ Nhà tảo học
  • Algologue

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Nhà tảo học Danh từ Nhà tảo học
  • Algonquin

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) bộ tộc Anh-điêng của Canađa mang tên này Tính từ (thuộc) bộ tộc Anh-điêng của Canađa mang...
  • Algonquine

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái algonquin algonquin
  • Algophilie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng ưa đau Danh từ giống cái (y học) chứng ưa đau
  • Algophobie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng sợ đau Danh từ giống cái (y học) chứng sợ đau
  • Algorithme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thuật toán Danh từ giống đực Thuật toán
  • Algorithmique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ giống cái 1.2 Khoa nghiên cứu việc áp dụng thuật toán vào tin học Tính từ algorithme algorithme...
  • Algostase

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự mất đau Danh từ giống cái (y học) sự mất đau
  • Alguazil

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cảnh sát ( Tây Ban Nha) Danh từ giống đực Cảnh sát ( Tây Ban Nha)
  • Algue

    Mục lục 1 Bản mẫu:Algues marines 2 Danh từ giống cái 2.1 (thực vật học) tảo Bản mẫu:Algues marines Danh từ giống cái (thực...
  • Algèbre

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (toán học) đại số học 1.2 Sách đại số 1.3 (nghĩa bóng, thân mật) điều khó hiểu Danh...
  • Algébrique

    Tính từ Xem algèbre I Equation algébrique phương trình đại số Fonction algébrique hàm đại số
  • Algébriste

    Danh từ Nhà đại số học
  • Alias

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Tức, tức là Phó từ Tức, tức là Tố Như alias Nguyễn Du Tố Như tức Nguyễn Du
  • Alibi

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (luật học, pháp lý) sự chứng minh rằng khi tội phạm xảy ra, mình đang ở một nơi khác...
  • Alibile

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) bổ dưỡng Tính từ (y học) bổ dưỡng
  • Aliboron

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người dốt hay nói chữ 1.2 Con lừa (trong ngụ ngôn của La Phông ten) Danh từ giống đực...
  • Aliboufier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây bồ đề Danh từ giống đực (thực vật học) cây bồ đề
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top