Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Alicyclique

Mục lục

Tính từ

( hóa học) (thuộc) vòng béo

Xem thêm các từ khác

  • Alidade

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Vòng (ngắm) chuẩn (máy đo đạc) Danh từ giống cái Vòng (ngắm) chuẩn (máy đo đạc)
  • Aliforme

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (động vật học) (có) hình cánh Tính từ (động vật học) (có) hình cánh Membrane aliforme màng hình cánh
  • Alifère

    Tính từ (động vật học) có cánh (sâu bọ)
  • Alignage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự tách (đá phiến) thành lá Danh từ giống đực Sự tách (đá phiến) thành lá
  • Alignement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự xếp thẳng hàng; hàng, dãy 1.2 Sự theo 1.3 (đường sắt) đoạn đường thẳng 1.4 (luật...
  • Aligner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Xếp thẳng hàng với nhau 1.2 Thích nghi theo, sửa theo 1.3 Nói nối tiếp, ghi nối tiếp Ngoại...
  • Alignoir

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cái đục tách (để tách đá phiến thành lá) Danh từ giống đực Cái đục tách (để tách...
  • Alignée

    Mục lục 1 Tính từ giống cái 1.1 Xem aligné 2 Danh từ giống cái 2.1 Hàng, dãy Tính từ giống cái Xem aligné Danh từ giống cái...
  • Aliment

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thức ăn, thực phẩm 1.2 (nghĩa bóng) cái để nuôi dưỡng, cái để duy trì, món ăn (tinh...
  • Alimentaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) thức ăn, dùng làm thức ăn 1.2 (luật học, pháp lý) cấp dưỡng 1.3 Để kiếm sống, mưu sinh...
  • Alimentation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự tiếp tế thực phẩm 1.2 Sự ăn uống; cách ăn uống 1.3 Sự buôn bán thực phẩm 1.4 Sự...
  • Alimenter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nuôi dưỡng, nuôi 1.2 Cung cấp, tiếp liệu 1.3 Duy trì, nuôi Ngoại động từ Nuôi dưỡng, nuôi...
  • Alimoche

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) kền kền cánh đen Danh từ giống đực (động vật học) kền kền cánh...
  • Aliocentrique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ aliocentrisme aliocentrisme
  • Aliocentrisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (triết học) thuyết người khác là trung tâm Danh từ giống đực (triết học) thuyết người...
  • Alios

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tầng aliot (trong đất) Danh từ giống đực Tầng aliot (trong đất)
  • Aliphatique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 ( hóa học) béo Tính từ ( hóa học) béo Composé aliphatique hợp chất béo
  • Aliquante

    Mục lục 1 Tính từ giống cái 1.1 (toán học) không chia hết 1.2 Phản nghĩa Aliquote Tính từ giống cái (toán học) không chia...
  • Aliquote

    Mục lục 1 Tính từ giống cái 1.1 (toán học) chia hết, ước 1.2 Phản nghĩa Aliquante Tính từ giống cái (toán học) chia hết,...
  • Alise

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Quả lê đá Danh từ giống cái Quả lê đá
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top