- Từ điển Pháp - Việt
Anaphase
|
Danh từ giống cái
(sinh vật học) kỳ sau (phân bào)
Xem thêm các từ khác
-
Anaphore
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (văn học) cách láy đầu Danh từ giống cái (văn học) cách láy đầu -
Anaphorique
Mục lục 1 Tính từ Tính từ anaphore anaphore -
Anaphorèse
Danh từ giống cái (vật lý học) sự điện chuyển anôt -
Anaphrodisiaque
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) mất tình dục 1.2 Dịu dục 1.3 Phản nghĩa Aphrodisiaque 1.4 Danh từ giống đực 1.5 Thuốc dịu... -
Anaphrodisie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự mất tình dục Danh từ giống cái (y học) sự mất tình dục -
Anaphylactique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) phản vệ Tính từ (y học) phản vệ -
Anaphylactiser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Phản vệ hóa Ngoại động từ Phản vệ hóa -
Anaphylaxie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự phản vệ Danh từ giống cái (y học) sự phản vệ Anaphylaxie passive phản vệ thụ... -
Anaplasie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự giảm biệt hóa Danh từ giống cái (y học) sự giảm biệt hóa -
Anaplasmose
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thú y học) bệnh trùng ve cứng Danh từ giống cái (thú y học) bệnh trùng ve cứng -
Anaplastie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) thuật tự ghép Danh từ giống cái (y học) thuật tự ghép -
Anaplastique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) tự ghép Tính từ (y học) tự ghép -
Anar
Mục lục 1 Danh từ Danh từ anarchiste ) -
Anarchie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tình trạng vô chính phủ 1.2 Chủ nghĩa vô chính phủ 2 Phản nghĩa Despotisme, ordre 2.1 Tình trạng... -
Anarchique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Vô chính phủ 2 Phản nghĩa Despotique, organisé 2.1 Hỗn loạn bừa bãi Tính từ Vô chính phủ Phản nghĩa... -
Anarchiquement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Vô chính phủ 1.2 Hỗn loạn bừa bãi Phó từ Vô chính phủ Hỗn loạn bừa bãi -
Anarchisant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có khuynh hướng vô chính phủ Tính từ Có khuynh hướng vô chính phủ -
Anarchisante
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có khuynh hướng vô chính phủ Tính từ Có khuynh hướng vô chính phủ -
Anarchisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chủ nghĩa vô chính phủ Danh từ giống đực Chủ nghĩa vô chính phủ -
Anarchiste
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ 1.2 Người theo chủ nghĩa vô chính phủ; kẻ vô chính phủ Tính từ anarchisme anarchisme Danh từ...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.