Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Anarchisante

Mục lục

Tính từ

Có khuynh hướng vô chính phủ

Xem thêm các từ khác

  • Anarchisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chủ nghĩa vô chính phủ Danh từ giống đực Chủ nghĩa vô chính phủ
  • Anarchiste

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ 1.2 Người theo chủ nghĩa vô chính phủ; kẻ vô chính phủ Tính từ anarchisme anarchisme Danh từ...
  • Anarcho-syndicalisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chủ nghĩa công đoàn vô chính phủ Danh từ giống đực Chủ nghĩa công đoàn vô chính phủ
  • Anarcho-syndicaliste

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ 1.2 Người theo chủ nghĩa công đoàn vô chính phủ Tính từ anarcho-syndicalisme anarcho-syndicalisme...
  • Anarthrie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng mất vận ngôn Danh từ giống cái (y học) chứng mất vận ngôn
  • Anasarque

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng phù toàn thân Danh từ giống cái (y học) chứng phù toàn thân
  • Anastatique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ Reproduction anastatique ) sự in lại một tác phẩm cũ mà không sắp chữ lại
  • Anastigmat

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (vật lý học) chính thị 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Vật kính chính thị (ở máy ảnh) Tính từ (vật...
  • Anastigmatique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ anastigmat anastigmat
  • Anastigmatisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (vật lý học) tính chính thị Danh từ giống đực (vật lý học) tính chính thị
  • Anastomose

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (giải phẫu) sự nối 1.2 (giải phẫu) mạng nối; đường nối Danh từ giống cái (giải phẫu)...
  • Anastomoser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (giải phẫu) nối Ngoại động từ (giải phẫu) nối
  • Anastomotique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (giải phẫu) nối Tính từ (giải phẫu) nối
  • Anastrophe

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (văn học) phép đảo Danh từ giống cái (văn học) phép đảo
  • Anatase

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) anata Danh từ giống cái (khoáng vật học) anata
  • Anathématisation

    Danh từ giống cái (tôn giáo) sự rút phép thông công Sự lên án mạnh mẽ
  • Anathématiser

    Ngoại động từ (ngôn ngữ học) rút phép thông công Lên án mạnh mẽ
  • Anatife

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) (con) sen biển Danh từ giống đực (động vật học) (con) sen biển
  • Anatocisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự chuyển lãi thành vốn Danh từ giống đực Sự chuyển lãi thành vốn
  • Anatomie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Giải phẫu học 1.2 Giải phẫu; sự giải phẫu 1.3 Bộ phận (đã) giải phẫu; mô hình giải...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top