- Từ điển Pháp - Việt
Ancre
|
Bản mẫu:Anchor
Danh từ giống cái
(hàng hải) neo, mỏ neo
(kỹ thuật) cái neo, thanh néo
Con ngựa (ở đồng hồ)
Đồng âm Encre
- ancre de salut ancre de miséricorde
- phương kế cuối cùng, hạ sách
Xem thêm các từ khác
-
Ancrer
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (hàng hải) thả neo 1.2 Ngoại động từ 1.3 (kỹ thuật) neo, néo 2 Phản nghĩa Détacher 2.1 (nghĩa... -
Ancylite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) anxilit Danh từ giống cái (khoáng vật học) anxilit -
Ancêtre
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ông tổ 1.2 (mỉa mai) cụ già 1.3 (số nhiều) tổ tiên, ông cha 1.4 (số nhiều) tiền nhân... -
Andain
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Luống cỏ cắt (mà ta hắt ra khi cắt cỏ) 1.2 Đồng âm Andin Danh từ giống đực Luống cỏ... -
Andalou
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) miền An-đa-lu-xi-a ( Tây Ban Nha) Tính từ (thuộc) miền An-đa-lu-xi-a ( Tây Ban Nha) -
Andalouse
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) miền An-đa-lu-xi-a ( Tây Ban Nha) Tính từ (thuộc) miền An-đa-lu-xi-a ( Tây Ban Nha) -
Andalousite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) anđaluzit Danh từ giống cái (khoáng vật học) anđaluzit -
Andante
Mục lục 1 Phó từ 1.1 (âm nhạc) thong thả 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (âm nhạc) khúc anđantê Phó từ (âm nhạc) thong thả Danh... -
Andantino
Mục lục 1 Phó từ 1.1 (âm nhạc) hơi hơi nhanh Phó từ (âm nhạc) hơi hơi nhanh -
Andicole
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ở núi Ăng-đơ Tính từ Ở núi Ăng-đơ Animal andicole động vật ở núi Ăng-đơ -
Andin
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) núi Ăng-đơ 1.2 Đồng âm Andain Tính từ (thuộc) núi Ăng-đơ Đồng âm Andain -
Andine
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) núi Ăng-đơ 1.2 Đồng âm Andain Tính từ (thuộc) núi Ăng-đơ Đồng âm Andain -
Andorite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) anđorit Danh từ giống cái (khoáng vật học) anđorit -
Andouille
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Dồi (lợn) 1.2 (thông tục) người ngốc, người đần Danh từ giống cái Dồi (lợn) (thông... -
Andouiller
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nhánh gạc (hươu, nai) Danh từ giống đực Nhánh gạc (hươu, nai) -
Andouillette
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Dồi nhỏ Danh từ giống cái Dồi nhỏ -
Andradite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) anđrađit Danh từ giống cái (khoáng vật học) anđrađit -
Andrinople
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Vải điều Danh từ giống cái Vải điều -
Androcée
Danh từ giống đực (thực vật học) bộ nhị
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.