- Từ điển Pháp - Việt
Antialcalin
Xem thêm các từ khác
-
Antialcaline
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái antialcalin antialcalin -
Antialcoolique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bài rượu Tính từ Bài rượu Ligue antialcoolique liên đoàn chống rượu -
Antialcoolisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự bài rượu Danh từ giống đực Sự bài rượu -
Antiallergique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) ngừa hoặc trị dị ứng 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Thuốc ngừa hoặc trị dị ứng Tính từ... -
Antiamaril
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) chống sốt vàng Tính từ (y học) chống sốt vàng -
Antiamarile
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) chống sốt vàng Tính từ (y học) chống sốt vàng -
Antiaris
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây sui Danh từ giống đực (thực vật học) cây sui -
Antiartistique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Phản nghệ thuật Tính từ Phản nghệ thuật -
Antiasthmatique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) trị hen Tính từ (y học) trị hen -
Antiatomique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chống phóng xạ nguyên tử Tính từ Chống phóng xạ nguyên tử -
Antibiogramme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự phân tích tác dụng của chất kháng sinh đối với vi khuẩn Danh từ giống đực Sự... -
Antibiotique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Kháng sinh 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Chất kháng sinh Tính từ Kháng sinh Danh từ giống đực Chất kháng... -
Antiblocage
Mục lục 1 Tính từ ( không đổi) 1.1 Bảo đảm phanh xe sao cho bánh xe không trượt Tính từ ( không đổi) Bảo đảm phanh xe... -
Antibois
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực antebois antebois -
Antibourgeois
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chống tư sản Tính từ Chống tư sản -
Antibourgeoise
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chống tư sản Tính từ Chống tư sản -
Antibrachial
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (giải phẫu) (thuộc) cẳng tay Tính từ (giải phẫu) (thuộc) cẳng tay Indice antibrachial chỉ số cẳng... -
Antibrachiale
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (giải phẫu) (thuộc) cẳng tay Tính từ (giải phẫu) (thuộc) cẳng tay Indice antibrachial chỉ số cẳng... -
Antibrouillage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (vô tuyến truyền thanh) thiết bị giảm rối Danh từ giống đực (vô tuyến truyền thanh)... -
Antibrouillard
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xuyên sương mù (đèn pha) Tính từ Xuyên sương mù (đèn pha)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.