- Từ điển Pháp - Việt
Antibourgeoise
Xem thêm các từ khác
-
Antibrachial
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (giải phẫu) (thuộc) cẳng tay Tính từ (giải phẫu) (thuộc) cẳng tay Indice antibrachial chỉ số cẳng... -
Antibrachiale
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (giải phẫu) (thuộc) cẳng tay Tính từ (giải phẫu) (thuộc) cẳng tay Indice antibrachial chỉ số cẳng... -
Antibrouillage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (vô tuyến truyền thanh) thiết bị giảm rối Danh từ giống đực (vô tuyến truyền thanh)... -
Antibrouillard
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xuyên sương mù (đèn pha) Tính từ Xuyên sương mù (đèn pha) -
Antibruit
Mục lục 1 Tính từ ( không đổi) 1.1 Chống ồn Tính từ ( không đổi) Chống ồn Mur antibruit le long d\'une autoroute vách chống... -
Anticalcaire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không cho cặn vôi bám vào Tính từ Không cho cặn vôi bám vào -
Anticapitaliste
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chống chủ nghĩa tư bản Tính từ Chống chủ nghĩa tư bản -
Anticatalyse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) sự phản xúc tác Danh từ giống cái ( hóa học) sự phản xúc tác -
Anticathode
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (vật lý học) anticatôt, đối âm cực Danh từ giống cái (vật lý học) anticatôt, đối âm... -
Anticatholique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chống công giáo 1.2 Danh từ 1.3 Người chống Công giáo Tính từ Chống công giáo Danh từ Người chống... -
Anticellulite
Mục lục 1 Tính từ ( không đổi) 1.1 Chống viêm tế bào Tính từ ( không đổi) Chống viêm tế bào -
Antichambre
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Phòng đợi Danh từ giống cái Phòng đợi courir les antichambres chạy vạy đó đây faire antichambre... -
Antichar
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chống (xe) tăng Tính từ Chống (xe) tăng Mine antichars mìn chống tăng -
Antichlore
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chất khử clo Danh từ giống đực Chất khử clo -
Antichoc
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chống va, chống xốc Tính từ Chống va, chống xốc -
Antichristianisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thuyết chống đạo Cơ đốc Danh từ giống đực Thuyết chống đạo Cơ đốc -
Anticipant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có) chu kỳ ngắn dần Tính từ (có) chu kỳ ngắn dần -
Anticipante
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có) chu kỳ ngắn dần Tính từ (có) chu kỳ ngắn dần -
Anticipation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự làm trước hạn 1.2 Sự thấy trước; viễn tưởng 1.3 (thương nghiệp) lối bán trả tiền... -
Anticiper
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm trước hạn 2 Phản nghĩa Différer, retarder 2.1 Cảm thấy trước, dự đoán 3 Nội động từ...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.