Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Antigivrage

Mục lục

Danh từ giống đực

Kỹ thuật chống đóng giá (ở máy bay)

Xem thêm các từ khác

  • Antigivrant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chống đóng giá (ở máy bay) 1.2 Phản nghĩa Givrant 1.3 Danh từ giống đực 1.4 Thiết bị chống đóng...
  • Antigivrante

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chống đóng giá (ở máy bay) 1.2 Phản nghĩa Givrant 1.3 Danh từ giống đực 1.4 Thiết bị chống đóng...
  • Antiglisse

    Mục lục 1 Tính từ ( không đổi) Tính từ ( không đổi) Vêtements antiglisse bộ đồ giúp cho người trượt tuyết không trượt...
  • Antigorite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) antigorit Danh từ giống cái (khoáng vật học) antigorit
  • Antigoutteuse

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) trị bệnh gút Tính từ (y học) trị bệnh gút
  • Antigoutteux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) trị bệnh gút Tính từ (y học) trị bệnh gút
  • Antigouvernemental

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chống chính phủ Tính từ Chống chính phủ
  • Antigouvernementale

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chống chính phủ Tính từ Chống chính phủ
  • Antigravitationnel

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chống trọng lực Tính từ Chống trọng lực
  • Antigravitationnele

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chống trọng lực Tính từ Chống trọng lực
  • Antigrisouteuse

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (ngành mỏ) chống nổ Tính từ (ngành mỏ) chống nổ
  • Antigrisouteux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (ngành mỏ) chống nổ Tính từ (ngành mỏ) chống nổ
  • Antihalo

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (nhiếp ảnh) chống quầng 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (nhiếp ảnh) lớp chống quầng Tính từ (nhiếp...
  • Antihausse

    Mục lục 1 Tính từ ( không đổi) 1.1 Chống tăng giá Tính từ ( không đổi) Chống tăng giá
  • Antihistaminique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) chống hixtamin, kháng hixtamin 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (y học) chất chống hixtamin Tính từ...
  • Antihoraire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Trái chiều kim đồng hồ Tính từ Trái chiều kim đồng hồ
  • Antihumain

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Phản nhân tính, vô đạo Tính từ Phản nhân tính, vô đạo
  • Antihumaine

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Phản nhân tính, vô đạo Tính từ Phản nhân tính, vô đạo
  • Antihygiénique

    Tính từ Phản vệ sinh
  • Antijeu

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự thiếu tôn trọng tinh thần thể thao Danh từ giống đực Sự thiếu tôn trọng tinh thần...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top