Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Antihistaminique

Mục lục

Tính từ

(y học) chống hixtamin, kháng hixtamin
Danh từ giống đực
(y học) chất chống hixtamin

Xem thêm các từ khác

  • Antihoraire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Trái chiều kim đồng hồ Tính từ Trái chiều kim đồng hồ
  • Antihumain

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Phản nhân tính, vô đạo Tính từ Phản nhân tính, vô đạo
  • Antihumaine

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Phản nhân tính, vô đạo Tính từ Phản nhân tính, vô đạo
  • Antihygiénique

    Tính từ Phản vệ sinh
  • Antijeu

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự thiếu tôn trọng tinh thần thể thao Danh từ giống đực Sự thiếu tôn trọng tinh thần...
  • Antikinase

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học) antikinaza Danh từ giống cái (sinh vật học) antikinaza
  • Antikomintern

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chống quốc tế cộng sản Tính từ Chống quốc tế cộng sản
  • Antilaiteuse

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) chống tiết sữa Tính từ (y học) chống tiết sữa
  • Antilaiteux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) chống tiết sữa Tính từ (y học) chống tiết sữa
  • Antilarvaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Trừ ấu trùng, trừ giòi Tính từ Trừ ấu trùng, trừ giòi
  • Antilithique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ngừa sạn thận Tính từ Ngừa sạn thận
  • Antillais

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) quần đảo Ăng-ti Tính từ (thuộc) quần đảo Ăng-ti
  • Antillaise

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) quần đảo Ăng-ti Tính từ (thuộc) quần đảo Ăng-ti
  • Antillanisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đặc ngữ Pháp dùng ở quần đảo Ăng-ti Danh từ giống đực Đặc ngữ Pháp dùng ở quần...
  • Antilogarithme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (toán học) đối loga Danh từ giống đực (toán học) đối loga
  • Antilogie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Ý tự mâu thuẫn, phản ý Danh từ giống cái Ý tự mâu thuẫn, phản ý
  • Antilogique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Phản lôgic Tính từ Phản lôgic
  • Antilope

    Mục lục 1 Bản mẫu:Con sơn dương 1.1 Danh từ giống cái 1.2 (động vật học) linh dương Bản mẫu:Con sơn dương Danh từ giống...
  • Antimaculateur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngành in) thiết bị chống vấy bẩn Danh từ giống đực (ngành in) thiết bị chống vấy...
  • Antimalarien

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) chống sốt rét Tính từ (y học) chống sốt rét
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top