- Từ điển Pháp - Việt
Antimilitarisme
|
Danh từ giống đực
Sự chống chủ nghĩa quân phiệt
Xem thêm các từ khác
-
Antimilitariste
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chống chủ nghĩa quân phiệt 1.2 Danh từ 1.3 Người chống chủ nghĩa quân phiệt Tính từ Chống chủ... -
Antimissile
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chống tên lửa Tính từ Chống tên lửa Missile antimissile tên lửa chống tên lửa -
Antimite
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chống nhậy (đối với hàng lông, len) 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Thuốc chống nhậy Tính từ Chống... -
Antimitotique
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) chất ngăn cản sự tăng bội tế bào Danh từ giống đực (y học) chất ngăn cản... -
Antimoine
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) antimôn Danh từ giống đực ( hóa học) antimôn -
Antimonarchique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chống chính thể quân chủ Tính từ Chống chính thể quân chủ -
Antimonarchisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự chống chính thể quân chủ Danh từ giống đực Sự chống chính thể quân chủ -
Antimonarchiste
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chống chính thể quân chủ 1.2 Danh từ 1.3 Người chống chính thể quân chủ Tính từ Chống chính thể... -
Antimoniate
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) antimôniat Danh từ giống đực ( hóa học) antimôniat -
Antimoniure
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) antimonua Danh từ giống đực ( hóa học) antimonua -
Antimonyle
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) antimonila Danh từ giống đực ( hóa học) antimonila -
Antimousse
Mục lục 1 Tính từ ( không đổi) 1.1 Chống bọt (ở sơn, véc ni) Tính từ ( không đổi) Chống bọt (ở sơn, véc ni) -
Antimycosique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chống nấm Tính từ Chống nấm -
Antinataliste
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hạn chế sinh suất 1.2 Phản nghĩa Nataliste Tính từ Hạn chế sinh suất Phản nghĩa Nataliste -
Antinational
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Phản dân tộc Tính từ Phản dân tộc -
Antinationale
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Phản dân tộc Tính từ Phản dân tộc -
Antinaupathique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chống say sóng Tính từ Chống say sóng -
Antinazi
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chống quốc xã Tính từ Chống quốc xã -
Antinazie
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chống quốc xã Tính từ Chống quốc xã -
Antineutron
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (vật lý học) phản neutron Danh từ giống đực (vật lý học) phản neutron
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.