Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Antimoniate

Mục lục

Danh từ giống đực

( hóa học) antimôniat

Xem thêm các từ khác

  • Antimoniure

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) antimonua Danh từ giống đực ( hóa học) antimonua
  • Antimonyle

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) antimonila Danh từ giống đực ( hóa học) antimonila
  • Antimousse

    Mục lục 1 Tính từ ( không đổi) 1.1 Chống bọt (ở sơn, véc ni) Tính từ ( không đổi) Chống bọt (ở sơn, véc ni)
  • Antimycosique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chống nấm Tính từ Chống nấm
  • Antinataliste

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hạn chế sinh suất 1.2 Phản nghĩa Nataliste Tính từ Hạn chế sinh suất Phản nghĩa Nataliste
  • Antinational

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Phản dân tộc Tính từ Phản dân tộc
  • Antinationale

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Phản dân tộc Tính từ Phản dân tộc
  • Antinaupathique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chống say sóng Tính từ Chống say sóng
  • Antinazi

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chống quốc xã Tính từ Chống quốc xã
  • Antinazie

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chống quốc xã Tính từ Chống quốc xã
  • Antineutron

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (vật lý học) phản neutron Danh từ giống đực (vật lý học) phản neutron
  • Antinomie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (triết học) sự tương phản 1.2 Phản nghĩa Accord Danh từ giống cái (triết học) sự tương...
  • Antinomique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tương phản 1.2 Phản nghĩa Concordant Tính từ Tương phản Phản nghĩa Concordant
  • Antinucléaire

    Tính từ Chống việc xây dựng nhà máy điện hạt nhân
  • Antinévralgique

    Tính từ (y học) trị đau dây thần kinh
  • Antiouvrier

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chống (phong trào) công nhân Tính từ Chống (phong trào) công nhân
  • Antioxydant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chống ôxy hóa 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Chất chống ôxy hóa Tính từ Chống ôxy hóa Danh từ giống...
  • Antioxydante

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chống ôxy hóa 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Chất chống ôxy hóa Tính từ Chống ôxy hóa Danh từ giống...
  • Antipaludique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ antipaludéen antipaludéen
  • Antipaludéen

    Tính từ (y học) chống sốt rét
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top