Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Aphonie

Mục lục

Danh từ giống cái

(y học) sự mất tiếng, sự tắt tiếng

Xem thêm các từ khác

  • Aphorisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Châm ngôn Danh từ giống đực Châm ngôn
  • Aphoristique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có tính chất châm ngôn Tính từ Có tính chất châm ngôn
  • Aphotique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thiếu ánh sáng, vô quang Tính từ Thiếu ánh sáng, vô quang Région aphotique miền vô quang (đáy biển dưới...
  • Aphrizite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) afrizit Danh từ giống cái (khoáng vật học) afrizit
  • Aphrodisiaque

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) kích dục, tăng dục 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Chất kích dục, chất tăng dục Tính từ (y học)...
  • Aphrodisie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng tăng dục Danh từ giống cái (y học) chứng tăng dục
  • Aphrodite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) afrôđit Danh từ giống cái (khoáng vật học) afrôđit
  • Aphte

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) aptơ Danh từ giống đực (y học) aptơ
  • Aphteuse

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem aphte Tính từ Xem aphte Stomatite aphteuse viêm mồm aptơ Fièvre aphteuse (thú y học) sốt aptơ, sốt lở...
  • Aphteux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem aphte Tính từ Xem aphte Stomatite aphteuse viêm mồm aptơ Fièvre aphteuse (thú y học) sốt aptơ, sốt lở...
  • Aphthalose

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) aptalô, aptalit Danh từ giống cái (khoáng vật học) aptalô, aptalit
  • Aphthonite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) aptônit Danh từ giống cái (khoáng vật học) aptônit
  • Aphylle

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) không lá Tính từ (thực vật học) không lá
  • Aphélie

    Danh từ giống đực (thiên (văn học)) điểm viễn nhật
  • Aphérèse

    Danh từ giống cái (ngôn ngữ học) hiện tượng mất âm đầu
  • Api

    Mục lục 1 Tính ngữ Tính ngữ Pomme d\'api táo api api
  • Apical

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học) (ở) ngọn 1.2 (ngôn ngữ học) (ở) đầu lưỡi Tính từ (sinh vật học) (ở) ngọn Croissance...
  • Apicale

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học) (ở) ngọn 1.2 (ngôn ngữ học) (ở) đầu lưỡi Tính từ (sinh vật học) (ở) ngọn Croissance...
  • Apicole

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nuôi ong Tính từ Nuôi ong Matériel apicole dụng cụ nuôi ong
  • Apicolyse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) thủ thuật bóc đỉnh (phổi) Danh từ giống cái (y học) thủ thuật bóc đỉnh (phổi)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top