Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Apodictiquement

Mục lục

Phó từ

Tất yếu, không thể khác dược

Xem thêm các từ khác

  • Apodie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) quái tượng thiếu bàn chân Danh từ giống cái (y học) quái tượng thiếu bàn chân
  • Apodose

    Mục lục 1 Tính từ giống cái 1.1 (ngôn ngữ học) quy đề Tính từ giống cái (ngôn ngữ học) quy đề
  • Apoenzyme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Phần thuần prôtêic của một enzym, và kết hợp với một chất hữu cơ phi prôtêic thì...
  • Apogamie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học) sự sinh sản vô tính Danh từ giống cái (sinh vật học) sự sinh sản vô tính
  • Apogamique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học) (sinh sản) vô tính Tính từ (sinh vật học) (sinh sản) vô tính
  • Apogon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) cá sơn Danh từ giống đực (động vật học) cá sơn
  • Apogynaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) xa nhụy Tính từ (thực vật học) xa nhụy
  • Apogyne

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) xa nhụy Tính từ (thực vật học) xa nhụy
  • Apogée

    Danh từ giống đực (thiên (văn học)) điểm viễn địa Tuyệt đỉnh Apogée de la gloire tuyệt đỉnh vinh quang
  • Apolaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (giải phẫu) không tua ( nơron) Tính từ (giải phẫu) không tua ( nơron)
  • Apolitique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Phi chính trị 1.2 Phản nghĩa Politisé Tính từ Phi chính trị Phản nghĩa Politisé
  • Apolitisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chủ nghĩa phi chính trị 1.2 Tính chất phi chính trị Danh từ giống đực Chủ nghĩa phi chính...
  • Apollinien

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) thần A-pô-lon 1.2 Mực thước; thực tế Tính từ (thuộc) thần A-pô-lon Mực thước; thực tế
  • Apollinienne

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) thần A-pô-lon 1.2 Mực thước; thực tế Tính từ (thuộc) thần A-pô-lon Mực thước; thực tế
  • Apollon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) bướm apôlon 1.2 (thân mật) người đẹp trai Danh từ giống đực (động...
  • Apologie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bài biện hộ (cho một người, một học thuyết) 1.2 Phản nghĩa Attaque, condamnation 1.3 Sự ca...
  • Apologique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Biện hộ 1.2 Ca tụng Tính từ Biện hộ Ca tụng
  • Apologiste

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người biện hộ 1.2 (tôn giáo) nhà biện giải 1.3 Phản nghĩa Censeur 1.4 Người ca tụng 1.5 Phản nghĩa...
  • Apologue

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ngụ ngôn luân lý Danh từ giống đực Ngụ ngôn luân lý l\'\'apologue est la démonstration d\'\'une...
  • Apologétique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Biện hộ 1.2 Biện giải cho tôn giáo 2 Danh từ giống cái 2.1 (tôn giáo) khoa biện giải 3 Phản nghĩa...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top