Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Appétence

Mục lục

Danh từ giống cái

(văn học) lòng thèm

Phản nghĩa

Inappétence

Xem thêm các từ khác

  • Appétissant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ngon lành; gợi thèm, khêu gợi 2 Phản nghĩa 2.1 Dégoûtant déplaisant rebutant repoussant Tính từ Ngon lành;...
  • Appétit

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự thèm muốn, dục vọng 1.2 Sự thèm ăn, sự ngon miệng 1.3 L\'appétit vient en mangeant+ được...
  • Apragmatisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) chứng mất ý chí Danh từ giống đực (y học) chứng mất ý chí
  • Apraxie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng mất dùng động tác Danh từ giống cái (y học) chứng mất dùng động tác Apraxie...
  • Apraxique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) mất dùng động tác 1.2 Danh từ 1.3 (y học) người (bị chứng) mất dùng động tác Tính từ...
  • Apriorique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tiên nghiệm Tính từ Tiên nghiệm Méthode apriorique phương pháp tiên nghiệm
  • Apriorisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (triết học) chủ nghĩa tiên nghiệm Danh từ giống đực (triết học) chủ nghĩa tiên nghiệm
  • Aprioriste

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (triết học) (suy luận) tiên nghiệm 1.2 Danh từ 1.3 (triết học) người suy luận tiên nghiệm Tính từ...
  • Aproctie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) tật thiếu hậu môn Danh từ giống cái (y học) tật thiếu hậu môn
  • Aproctose

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) tật thiếu hậu môn Danh từ giống cái (y học) tật thiếu hậu môn
  • Aprosexie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng mất tập trung Danh từ giống cái (y học) chứng mất tập trung
  • Après

    Mục lục 1 Giới từ 1.1 Sau, ở sau 1.2 Theo, đuổi theo 1.3 Chống 2 Phó từ 2.1 Sau, rồi 3 Phản nghĩa 3.1 Avant Devant Abord (d\') auparavant...
  • Après-demain

    Phó từ Ngày kia Nous partirons après-demain matin sáng ngày kia chúng tôi sẽ ra đi
  • Après-dîner

    Danh từ giống đực (tiếng địa phương) buổi chiều (sau bữa ăn)
  • Après-midi

    Danh từ giống đực hoặc giống cái (không đổi) Buổi chiều Deux heures de l\'après-midi (quatorze heures) hai giờ trưa (mười bốn...
  • Après-ski

    Danh từ giống đực Giày ấm (đi khi nghỉ trượt tuyết)
  • Apsara

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thần thoại học) nữ thần hạ đẳng (trong thần thoại Ân Độ), apxara Danh từ giống cái...
  • Apside

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái Ligne des apsides ) (thiên (văn học)) trục lớn (của quỹ đạo hành tinh)
  • Apte

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có đủ khả năng, có đủ tư cách (để làm việc gì) 1.2 Phản nghĩa Inapte, incapable Tính từ Có đủ...
  • Aptitude

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Khiếu 1.2 Khả năng 1.3 (luật học, pháp lý) tư cách 1.4 Phản nghĩa Inaptitude, incapacité Danh...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top