Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Auparavant

Mục lục

Phó từ

Trước đó, trước kia, trước
auparavant que de
(từ cũ, nghĩa cũ) trước khi

Xem thêm các từ khác

  • Auprès

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (văn học) gần, gần bên 2 Giới ngữ 2.1 Auprès de+ gần, gần bên 3 Phản nghĩa 3.1 Loin Phó từ (văn học)...
  • Auquel

    Mục lục 1 Đại từ Đại từ à lequel à lequel
  • Aura

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) tiền triệu 1.2 Vầng (dường (như) bao quanh một số sinh vật linh thiêng) 1.3 (sinh vật...
  • Auriculaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (giải phẫu) xem oreille I 1.2 (giải phẫu) xem oreillette 1.3 ( Témoin auriculaire) người chứng tự tai nghe...
  • Auricule

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Dái tai 1.2 Vành tai 1.3 (giải phẫu) tiểu nhĩ (ở tim) Danh từ giống cái Dái tai Vành tai (giải...
  • Auriculo-temporal

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (giải phẫu) (thuộc) tai thái dương Tính từ (giải phẫu) (thuộc) tai thái dương
  • Auriculo-temporale

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (giải phẫu) (thuộc) tai thái dương Tính từ (giải phẫu) (thuộc) tai thái dương
  • Auriculo-ventriculaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (giải phẫu) (thuộc) tâm nhĩ thất Tính từ (giải phẫu) (thuộc) tâm nhĩ thất Orifice auriculo-ventriculaire...
  • Aurification

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự hàn vàng (răng) Danh từ giống cái (y học) sự hàn vàng (răng)
  • Aurifier

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (y học) hàn vàng (răng) 1.2 Đồng âm Horrifier Ngoại động từ (y học) hàn vàng (răng) Đồng...
  • Aurifère

    Tính từ Chứa vàng, có vàng Sable aurifère cát có vàng
  • Aurige

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) người đánh xe Danh từ giống đực (sử học) người đánh xe
  • Aurignacien

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) thời kỳ O-ri-nhắc 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (khảo cổ học) thời kỳ O-ri-nhắc Tính từ...
  • Aurignacienne

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) thời kỳ O-ri-nhắc 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (khảo cổ học) thời kỳ O-ri-nhắc Tính từ...
  • Aurique

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (hàng hải) buồm dọc Danh từ giống cái (hàng hải) buồm dọc
  • Auriscalpe

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cái ngoáy tai Danh từ giống đực Cái ngoáy tai
  • Auriste

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thầy thuốc chuyên khoa tai Danh từ giống đực Thầy thuốc chuyên khoa tai
  • Aurochs

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) bò rừng oroc Danh từ giống đực (động vật học) bò rừng oroc
  • Auroral

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem aurore I Tính từ Xem aurore I Lumière aurorale ánh sáng rạng đông
  • Aurorale

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem aurore I Tính từ Xem aurore I Lumière aurorale ánh sáng rạng đông
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top