- Từ điển Pháp - Việt
Auxiliaire
|
Tính từ
Phụ trợ; trợ
- Moyen auxiliaire
- phương tiện phụ trợ
- Instituteur auxiliaire
- trợ giáo
- Verbe auxiliaire
- (ngôn ngữ học) trợ động từ
(toán học) bổ trợ
- Fonctions auxiliaires
- hàm bổ trợ
Danh từ
Kẻ giúp việc, phụ tá
Nhân viên không chính ngạch
Danh từ giống đực
(ngôn ngữ học) trợ động từ
( số nhiều, hàng hải) máy phụ (không phải là máy để chạy tàu)
Xem thêm các từ khác
-
Auxiliairement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) phụ trợ Phó từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng) phụ trợ -
Auxine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) auxin Danh từ giống cái (thực vật học) auxin -
Avachi
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Méo mó, cũ nát 1.2 (thân mật) uể oải; nhu nhược Tính từ Méo mó, cũ nát Souliers avachis giầy méo mó... -
Avachie
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Méo mó, cũ nát 1.2 (thân mật) uể oải; nhu nhược Tính từ Méo mó, cũ nát Souliers avachis giầy méo mó... -
Avachir
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm cho mềm nhũn; làm méo mó 1.2 (nghĩa bóng) làm cho uể oải; làm cho nhu nhược Ngoại động... -
Avachissement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự méo mó cũ nát 1.2 (nghĩa bóng) sự uể oải; sự nhu nhược Danh từ giống đực Sự méo... -
Aval
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Hạ lưu 1.2 Danh từ giống đực Danh từ giống đực Hạ lưu Pays d\'aval xứ ở hạ lưu en... -
Avalage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đi xuôi dòng 1.2 Quyền đặt lờ đánh cá xuôi dòng Danh từ giống đực Sự đi xuôi... -
Avalaison
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Dòng nước lũ 1.2 Sự di trú xuôi dòng (của cá) Danh từ giống cái Dòng nước lũ Sự di trú... -
Avalanche
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tuyết lở 1.2 Khối lở 1.3 Loạt tới tấp, tràng Danh từ giống cái Tuyết lở Khối lở Loạt... -
Avalant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (nói về chiếc tàu) đi về miền hạ lưu, xuôi 1.2 Phản nghĩa Montant Tính từ (nói về chiếc tàu) đi... -
Avalante
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (nói về chiếc tàu) đi về miền hạ lưu, xuôi 1.2 Phản nghĩa Montant Tính từ (nói về chiếc tàu) đi... -
Avale-tout
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Kẻ phàm ăn Danh từ giống đực ( không đổi) Kẻ phàm ăn -
Avalement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) sự nuốt Danh từ giống đực (từ hiếm, nghĩa ít dùng) sự nuốt -
Avaler
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nuốt 1.2 (thân mật) tin 1.3 Đó là một câu chuyện khó mà tin 1.4 Ngốn Ngoại động từ Nuốt... -
Avaleur
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người nuốt Danh từ Người nuốt Avaleur de sabres nhà ảo thuật nuốt kiếm -
Avaleuse
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người nuốt 1.2 Nhà ảo thuật nuốt kiếm Danh từ Người nuốt Nhà ảo thuật nuốt kiếm -
Avaliser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (kinh tế) tài chính bảo lãnh (kỳ phiếu) 1.2 (nghĩa bóng) bảo lãnh Ngoại động từ (kinh tế)... -
Avaliseur
Mục lục 1 Nghĩa 1.1 Tính từ 1.2 (kinh tế) tài chính bảo lãnh kỳ phiếu 1.3 Danh từ 1.4 (kinh tế) tài chính người bảo lãnh... -
Avaliseuse
Mục lục 1 Nghĩa 1.1 Tính từ 1.2 (kinh tế) tài chính bảo lãnh kỳ phiếu 1.3 Danh từ 1.4 (kinh tế) tài chính người bảo lãnh...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.