- Từ điển Pháp - Việt
Avent
|
Danh từ giống đực
(tôn giáo) kỳ trai giới (trước lễ Nô-en)
Đồng âm Avant
Xem thêm các từ khác
-
Aventure
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Biến cố, nỗi gian truân 1.2 Sự mạo hiểm, cuộc phiêu lưu 1.3 Cuộc dan díu (về tình dục)... -
Aventurer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Liều Ngoại động từ Liều Aventurer une somme liều bỏ một món tiền -
Aventureuse
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Mạo hiểm, phiêu lưu, liều lĩnh 1.2 Phiêu bạt, ba đào 1.3 Phản nghĩa Circonspect, prudent, sage. S‰r Tính... -
Aventureusement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Mạo hiểm Phó từ Mạo hiểm -
Aventureux
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Mạo hiểm, phiêu lưu, liều lĩnh 1.2 Phiêu bạt, ba đào 1.3 Phản nghĩa Circonspect, prudent, sage. S‰r Tính... -
Aventurier
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người mạo hiểm, người thích phiêu lưu 1.2 Kẻ thủ đoạn, người giảo quyệt Danh từ Người mạo... -
Aventurine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) aventurin Danh từ giống cái (khoáng vật học) aventurin -
Aventurisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chủ nghĩa phiêu lưu Danh từ giống đực Chủ nghĩa phiêu lưu -
Avenu
Mục lục 1 Tính từ 1.1 ( Nul et non avenu) (coi (như)) không có Tính từ ( Nul et non avenu) (coi (như)) không có Je considère cette déclaration... -
Avenue
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Đường có cây bóng mát 1.2 Đại lộ 1.3 (nghĩa bóng) con đường dẫn tới Danh từ giống cái... -
Avers
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Mặt phải (đồng tiền, huân chương) 1.2 Phản nghĩa Envers Danh từ giống đực Mặt phải... -
Averse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Mưa rào Danh từ giống cái Mưa rào -
Aversion
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự ghê tởm, sự ghét cay ghét đắng 1.2 Phản nghĩa Amour, go‰t, sympathie Danh từ giống cái... -
Averti
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Sành sỏi, lão luyện 1.2 Phản nghĩa Ignorant Tính từ Sành sỏi, lão luyện Un critique averti một nhà phê... -
Avertie
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Sành sỏi, lão luyện 1.2 Phản nghĩa Ignorant Tính từ Sành sỏi, lão luyện Un critique averti một nhà phê... -
Avertir
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Báo cho biết Ngoại động từ Báo cho biết Avertir ses amis d\'un changement d\'adresse báo cho các... -
Avertissement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự báo trước 1.2 Sự cảnh cáo; lời cảnh cáo 1.3 Lời nói đầu 1.4 Giấy báo thuế Danh... -
Avertisseur
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Báo hiệu 2 Danh từ giống đực 2.1 Máy báo 2.2 (từ cũ, nghĩa cũ) người báo hiệu Tính từ Báo hiệu... -
Avertisseuse
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Báo hiệu 2 Danh từ giống đực 2.1 Máy báo 2.2 (từ cũ, nghĩa cũ) người báo hiệu Tính từ Báo hiệu... -
Aveu
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự thú nhận, sự thú tội 1.2 (luật học, pháp lý) sự thừa nhận 2 Phản nghĩa Désaveu;...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.