- Từ điển Pháp - Việt
Avertissement
|
Danh từ giống đực
Sự báo trước
Sự cảnh cáo; lời cảnh cáo
Lời nói đầu
Giấy báo thuế
Xem thêm các từ khác
-
Avertisseur
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Báo hiệu 2 Danh từ giống đực 2.1 Máy báo 2.2 (từ cũ, nghĩa cũ) người báo hiệu Tính từ Báo hiệu... -
Avertisseuse
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Báo hiệu 2 Danh từ giống đực 2.1 Máy báo 2.2 (từ cũ, nghĩa cũ) người báo hiệu Tính từ Báo hiệu... -
Aveu
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự thú nhận, sự thú tội 1.2 (luật học, pháp lý) sự thừa nhận 2 Phản nghĩa Désaveu;... -
Aveuglant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (làm) lóa mắt 1.2 Làm mù quáng 1.3 (nghĩa bóng) rõ rành rành Tính từ (làm) lóa mắt Lumière aveuglante... -
Aveuglante
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (làm) lóa mắt 1.2 Làm mù quáng 1.3 (nghĩa bóng) rõ rành rành Tính từ (làm) lóa mắt Lumière aveuglante... -
Aveugle
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Mù, đui 1.2 Mù quáng 2 Phản nghĩa Voyant, clairvoyant, éclairé, lucide 2.1 (kiến trúc) không đục lỗ, không... -
Aveuglement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự mù quáng, sự thiếu suy xét 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) tật mù 1.3 Phản nghĩa Clairvoyance,... -
Aveugler
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm cho thành mù 1.2 Làm lóa mắt 1.3 Làm cho mù quáng 1.4 Bịt 1.5 Phản nghĩa Dessiller, ouvrir (... -
Aveuglette
Mục lục 1 Phó ngữ 1.1 Dò dẫm 1.2 Không định trước Phó ngữ Dò dẫm Marcher à l\'aveuglette đi dò dẫm Không định trước... -
Aveulir
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm cho nhu nhược yếu ớt 1.2 Phản nghĩa Endurcir Ngoại động từ Làm cho nhu nhược yếu ớt... -
Aveulissement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự làm cho nhu nhược yếu ớt 1.2 Sự nhu nhược yếu ớt Danh từ giống đực Sự làm cho... -
Aviaire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem oiseau I Tính từ Xem oiseau I L\'anatomie aviaire giải phẫu chim -
Aviateur
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người lái máy bay, phi công Danh từ Người lái máy bay, phi công -
Aviation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Hàng không 1.2 (quân sự) không quân Danh từ giống cái Hàng không Aviation civile privée hàng không... -
Aviatrice
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người lái máy bay, phi công Danh từ Người lái máy bay, phi công -
Avicole
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem aviculture Tính từ Xem aviculture Etablissement avicole cơ sở nuôi chim, cơ sở nuôi gà vịt -
Aviculteur
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người nuôi chim 1.2 Người nuôi gà vịt Danh từ Người nuôi chim Người nuôi gà vịt -
Avicultrice
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người nuôi chim 1.2 Người nuôi gà vịt Danh từ Người nuôi chim Người nuôi gà vịt -
Aviculture
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nghề nuôi chim 1.2 Nghề nuôi gà vịt (gia cầm) Danh từ giống cái Nghề nuôi chim Nghề nuôi... -
Avide
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Háu, hám, ham 1.2 Phản nghĩa Assouvi, rassasié. Désintéressé, détaché, inattentif, indifférent Tính từ Háu,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.