Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

B.c.g.

Mục lục

Danh từ giống đực

(y học) B. C. G., vacxin phòng lao

Xem thêm các từ khác

  • B.k

    Mục lục 1 (viết tắt của bacille de Koch) trực khuẩn lao (viết tắt của bacille de Koch) trực khuẩn lao
  • Ba

    Mục lục 1 ( hóa học) bari (ký hiệu) ( hóa học) bari (ký hiệu)
  • Baba

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bánh baba (bánh ngọt tưới rượu rom) 2 Tính từ 2.1 (thân mật) sửng sốt, ngạc nhiên Danh...
  • Babeurre

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nước sữa (sữa đá khử kem) Danh từ giống đực Nước sữa (sữa đá khử kem)
  • Babi

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) người theo đạo Báp (ở Ba Tư) Danh từ giống đực (sử học) người theo đạo...
  • Babichonner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (thân mật) lau; chải Ngoại động từ (thân mật) lau; chải Babichonner sa fille chải tóc cho con...
  • Babil

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lời ba hoa, lời nói phiếm 1.2 Tiếng hót líu lo (chim) Danh từ giống đực Lời ba hoa, lời...
  • Babilan

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người bất lực Danh từ giống đực Người bất lực
  • Babilanisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự bất lực Danh từ giống đực Sự bất lực
  • Babillage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự ăn nói ba hoa, sự nói phiếm; lời ba hoa, lời nói phiếm 1.2 Tiếng hót líu lo (chim) Danh...
  • Babillard

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hay ba hoa, hay nói phiếm 1.2 Hót líu lo (chim) 1.3 Danh từ 1.4 Người ba hoa, người hay nói phiếm 1.5 Danh...
  • Babillarde

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hay ba hoa, hay nói phiếm 1.2 Hót líu lo (chim) 1.3 Danh từ 1.4 Người ba hoa, người hay nói phiếm 1.5 Danh...
  • Babillement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tính thích ba hoa, tính thích nói phiếm Danh từ giống đực Tính thích ba hoa, tính thích nói...
  • Babiller

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Ba hoa, nói phiếm 1.2 Hót líu lo (chim) Nội động từ Ba hoa, nói phiếm Hót líu lo (chim)
  • Babine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Môi trễ xuống (của súc vật) 1.2 (thân mật) môi, mép (người) Danh từ giống cái Môi trễ...
  • Babingtonite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) babintonit Danh từ giống cái (khoáng vật học) babintonit
  • Babiole

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Đồ vật ít giá trị, vật tầm thường 1.2 Việc nhỏ nhặt Danh từ giống cái Đồ vật ít...
  • Babiroussa

    Mục lục 1 Bản mẫu:Babiroussa 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (động vật học) lợn hươu Bản mẫu:Babiroussa Danh từ giống đực...
  • Babisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) đạo Báp (ở Ba Tư) Danh từ giống đực (sử học) đạo Báp (ở Ba Tư)
  • Babiste

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ 1.2 (sử học) người theo đạo Báp Tính từ babisme babisme Danh từ (sử học) người theo đạo...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top