Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Baccara

Mục lục

Danh từ giống đực

(đánh bài) (đánh cờ) bài bacara

Xem thêm các từ khác

  • Baccarat

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Pha lê bacara (sản xuất ở Ba-ca-ra, Pháp) Danh từ giống đực Pha lê bacara (sản xuất ở...
  • Bacchanal

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự huyên náo, sự ồn ào Danh từ giống đực Sự huyên náo, sự ồn ào
  • Bacchanale

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) tiệc tùng ồn ào 1.2 ( số nhiều, (sử học)) hội Thần rượu 1.3 ( số...
  • Bacchante

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) mụ rượu chè; mụ dâm đãng 1.2 (sử học) bà đồng (tế Thần rượu)...
  • Bacchantes

    Mục lục 1 Danh từ giống cái ( số nhiều) 1.1 (thông tục) râu mép, bộ ria Danh từ giống cái ( số nhiều) (thông tục) râu...
  • Bacchius

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thơ ca, từ cũ nghĩa cũ) ba-khê (cụm ba âm tiết, một ngắn hai dài) Danh từ giống đực...
  • Bacchole

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thùng nho Danh từ giống cái Thùng nho
  • Bacciforme

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có) dạng quả mọng Tính từ (có) dạng quả mọng
  • Baccivore

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ăn quả mọng Tính từ Ăn quả mọng
  • Bachelette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) cô gái, thiếu nữ Danh từ giống cái (từ cũ, nghĩa cũ) cô gái, thiếu...
  • Bachelier

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người đỗ tú tài 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (sử học) chuẩn sĩ (người chuẩn bị trở thành kỵ...
  • Bachellerie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) tổ chức các ông tú (chủ tọa các buổi lễ ở làng xóm) Danh từ giống...
  • Bachi-bouzouk

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( số nhiều bachi-bouzouks) 1.1 (sử học) lính Thổ Nhĩ Kỳ Danh từ giống đực ( số nhiều bachi-bouzouks)...
  • Bachique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) Thần rượu Tính từ (thuộc) Thần rượu Culte bachique sự thờ Thần rượu liqueur bachique rượu
  • Bachot

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đò nhỏ, thuyền nhỏ Danh từ giống đực Đò nhỏ, thuyền nhỏ baccalauréat baccalauréat
  • Bachotage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật) sự học vội để thi Danh từ giống đực (thân mật) sự học vội để thi
  • Bachoter

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (thân mật) học vội để thi Nội động từ (thân mật) học vội để thi
  • Bachoteur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lái đò, lái thuyền 1.2 (thân mật) người học vội để thi Danh từ giống đực Lái đò,...
  • Bachotte

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thùng chở cá (cá sống) Danh từ giống cái Thùng chở cá (cá sống)
  • Bacillaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) do khuẩn que 1.2 Danh từ 1.3 Người bị lao phổi Tính từ (y học) do khuẩn que Maladie bacillaire...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top