Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Bachot

Mục lục

Danh từ giống đực

Đò nhỏ, thuyền nhỏ
baccalauréat
baccalauréat

Xem thêm các từ khác

  • Bachotage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật) sự học vội để thi Danh từ giống đực (thân mật) sự học vội để thi
  • Bachoter

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (thân mật) học vội để thi Nội động từ (thân mật) học vội để thi
  • Bachoteur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lái đò, lái thuyền 1.2 (thân mật) người học vội để thi Danh từ giống đực Lái đò,...
  • Bachotte

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thùng chở cá (cá sống) Danh từ giống cái Thùng chở cá (cá sống)
  • Bacillaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) do khuẩn que 1.2 Danh từ 1.3 Người bị lao phổi Tính từ (y học) do khuẩn que Maladie bacillaire...
  • Bacille

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Khuẩn que, trực khuẩn 1.2 (động vật học) bọ que Danh từ giống đực Khuẩn que, trực...
  • Bacilliforme

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có) hình khuẩn que, (có) hình que Tính từ (có) hình khuẩn que, (có) hình que
  • Bacillisation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự nhiễm khuẩn que 1.2 (y học) sự nhiễm lao Danh từ giống cái (y học) sự nhiễm...
  • Bacilloscopie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự soi khuẩn que Danh từ giống cái (y học) sự soi khuẩn que
  • Bacillose

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) bệnh (do) khuẩn que 1.2 (y học) bệnh lao Danh từ giống cái (y học) bệnh (do) khuẩn...
  • Bacillurie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng đái khuẩn que Danh từ giống cái (y học) chứng đái khuẩn que
  • Bacitracine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (dược học) baxitraxin Danh từ giống cái (dược học) baxitraxin
  • Back

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thể dục thể thao) hậu vệ Danh từ giống đực (thể dục thể thao) hậu vệ
  • Backcross

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( số nhiều) 1.1 Sự lai ngược (lai một vật lai với bố hoặc mẹ nó) Danh từ giống đực...
  • Bacon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Mỡ phần muối 1.2 Thăn lợn hun khói Danh từ giống đực Mỡ phần muối Thăn lợn hun khói
  • Baconien

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ baconisme baconisme
  • Baconienne

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ baconisme baconisme
  • Baconisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Học thuyết Bê-cơn Danh từ giống đực Học thuyết Bê-cơn
  • Baconiste

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ 1.2 Người theo học thuyết Bê-cơn Tính từ baconisme baconisme Danh từ Người theo học thuyết...
  • Bacove

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chuối Guy-an Danh từ giống cái Chuối Guy-an
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top