- Từ điển Pháp - Việt
Bactérien
Tính từ
Xem bactérie
Xem thêm các từ khác
-
Bactériologie
Danh từ giống cái Vi khuẩn học -
Bactériologiste
Danh từ Nhà vi khuẩn học -
Bacul
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Khấu đuôi (dây chằng yên vào đuôi của ngựa kéo xe) Danh từ giống đực Khấu đuôi (dây... -
Baculer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Mắc khấu đuôi (cho ngựa, lừa...) Ngoại động từ Mắc khấu đuôi (cho ngựa, lừa...) -
Bad-lands
Mục lục 1 Danh từ giống cái ( số nhiều) 1.1 (địa chất, địa lý) đất xói rãnh vực Danh từ giống cái ( số nhiều) (địa... -
Badamier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cây bàng Danh từ giống đực Cây bàng -
Badaud
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Kẻ thích đứng xem, kẻ hiếu kỳ 1.2 Tính từ 1.3 Thích đứng xem, hiếu kỳ Danh từ Kẻ thích đứng... -
Badaudage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đi ngắm phố vẩn vơ Danh từ giống đực Sự đi ngắm phố vẩn vơ -
Badaude
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Kẻ thích đứng xem, kẻ hiếu kỳ 1.2 Tính từ 1.3 Thích đứng xem, hiếu kỳ Danh từ Kẻ thích đứng... -
Badauderie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thói thích đứng xem Danh từ giống cái Thói thích đứng xem -
Baderne
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Người nệ cổ Danh từ giống cái Người nệ cổ -
Badge
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Phù hiệu; huy hiệu Danh từ giống đực Phù hiệu; huy hiệu -
Badigeon
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Vôi quét tường Danh từ giống đực Vôi quét tường -
Badigeonnage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự quét vôi Danh từ giống đực Sự quét vôi -
Badigeonner
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Quét vôi (bức tường...) 1.2 (y học) bôi, phết Ngoại động từ Quét vôi (bức tường...) (y... -
Badigeonneur
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Thợ quét vôi 1.2 (nghĩa xấu) họa sĩ tồi Danh từ Thợ quét vôi (nghĩa xấu) họa sĩ tồi -
Badigeonneuse
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Thợ quét vôi 1.2 (nghĩa xấu) họa sĩ tồi Danh từ Thợ quét vôi (nghĩa xấu) họa sĩ tồi -
Badigoinces
Mục lục 1 Danh từ giống cái ( số nhiều) 1.1 (thân mật) môi Danh từ giống cái ( số nhiều) (thân mật) môi S\'en lécher les... -
Badin
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hay bông lơn 1.2 Phản nghĩa Grave, sérieux 1.3 Danh từ 1.4 Người hay bông lơn 1.5 Danh từ giống đực 1.6... -
Badinage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự bông lơn 1.2 Phong cách bông lơn (trong lời nói, trong câu văn) 1.3 Phản nghĩa Gravité, sérieux...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.