Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Badaud

Mục lục

Danh từ

Kẻ thích đứng xem, kẻ hiếu kỳ
Tính từ
Thích đứng xem, hiếu kỳ

Xem thêm các từ khác

  • Badaudage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đi ngắm phố vẩn vơ Danh từ giống đực Sự đi ngắm phố vẩn vơ
  • Badaude

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Kẻ thích đứng xem, kẻ hiếu kỳ 1.2 Tính từ 1.3 Thích đứng xem, hiếu kỳ Danh từ Kẻ thích đứng...
  • Badauderie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thói thích đứng xem Danh từ giống cái Thói thích đứng xem
  • Baderne

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Người nệ cổ Danh từ giống cái Người nệ cổ
  • Badge

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Phù hiệu; huy hiệu Danh từ giống đực Phù hiệu; huy hiệu
  • Badigeon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Vôi quét tường Danh từ giống đực Vôi quét tường
  • Badigeonnage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự quét vôi Danh từ giống đực Sự quét vôi
  • Badigeonner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Quét vôi (bức tường...) 1.2 (y học) bôi, phết Ngoại động từ Quét vôi (bức tường...) (y...
  • Badigeonneur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Thợ quét vôi 1.2 (nghĩa xấu) họa sĩ tồi Danh từ Thợ quét vôi (nghĩa xấu) họa sĩ tồi
  • Badigeonneuse

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Thợ quét vôi 1.2 (nghĩa xấu) họa sĩ tồi Danh từ Thợ quét vôi (nghĩa xấu) họa sĩ tồi
  • Badigoinces

    Mục lục 1 Danh từ giống cái ( số nhiều) 1.1 (thân mật) môi Danh từ giống cái ( số nhiều) (thân mật) môi S\'en lécher les...
  • Badin

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hay bông lơn 1.2 Phản nghĩa Grave, sérieux 1.3 Danh từ 1.4 Người hay bông lơn 1.5 Danh từ giống đực 1.6...
  • Badinage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự bông lơn 1.2 Phong cách bông lơn (trong lời nói, trong câu văn) 1.3 Phản nghĩa Gravité, sérieux...
  • Badine

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hay bông lơn 1.2 Phản nghĩa Grave, sérieux 1.3 Danh từ 1.4 Người hay bông lơn 1.5 Danh từ giống đực 1.6...
  • Badiner

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Bông lơn, đùa bỡn (nghĩa đen) nghĩa bóng Nội động từ Bông lơn, đùa bỡn (nghĩa đen) nghĩa...
  • Badinerie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự bông lơn, sự đùa bỡn 1.2 Lời nói bông lơn; hành động đùa bỡn Danh từ giống cái...
  • Badminton

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thể dục thể thao) cầu lông Danh từ giống đực (thể dục thể thao) cầu lông
  • Baffe

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thông tục) cái tát tai Danh từ giống cái (thông tục) cái tát tai
  • Bafouage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự nhạo báng Danh từ giống đực Sự nhạo báng
  • Bafouer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nhạo báng 1.2 Phản nghĩa Exalter; louer Ngoại động từ Nhạo báng Phản nghĩa Exalter; louer
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top