- Từ điển Pháp - Việt
Bagarreuse
|
Tính từ
(thân mật) thích gây gổ
Danh từ
(thân mật) người thích gây gổ
Xem thêm các từ khác
-
Bagasse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bã mía Danh từ giống cái Bã mía -
Bagatelle
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Món tiền nhỏ 1.2 Việc tầm phào 1.3 (đùa cợt) thú nhục dục 1.4 (âm nhạc) bagaten, tiểu... -
Bagnard
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tù khổ sai Danh từ giống đực Tù khổ sai -
Bagne
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nhà tù khổ sai, banh 1.2 (nghĩa bóng, thân mật) địa ngục trần gian (nơi phải làm việc... -
Bagnole
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thân mật) xe tồi; xe cũ 1.2 (thông tục) xe ô tô Danh từ giống cái (thân mật) xe tồi; xe... -
Bagout
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật) tài nói phượu Danh từ giống đực (thân mật) tài nói phượu -
Baguage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Việc rạch khoanh (thân cây) 1.2 Việc đeo vòng (vào chân chim để nghiên cứu) Danh từ giống... -
Bague
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cái nhẫn 1.2 Vòng (đeo ở chân chim để nghiên cứu) 1.3 (kiến trúc) gờ vòng (ở cột) 1.4... -
Baguenaudage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự chơi nhảm Danh từ giống đực Sự chơi nhảm -
Baguenaude
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cuộc đi chơi rong 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) trò chơi nhảm 1.3 Quả đậu bóng... -
Baguenauder
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Đi chơi rong 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) chơi nhảm, phí thì giờ vào những việc lăng nhăng Nội động... -
Baguenauderie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lời nói nhảm nhí Danh từ giống cái baguenaudage baguenaudage Lời nói nhảm nhí -
Baguenaudier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây đậu bóng Danh từ giống đực (thực vật học) cây đậu bóng -
Baguer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đeo nhẫn 1.2 Đeo vòng (vào chân chim) 1.3 Rạch khoanh (thân cây) 1.4 Khâu đính nhỏ mũi (hai lớp... -
Baguette
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Que, đũa 1.2 (kiến trúc) nghệ thuật đường đắp nhỏ, đường nẹp 1.3 Đường lườn (sọc... -
Baguettisant
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực sorcier sorcier -
Baguier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Hộp nhẫn, hộp nữ trang Danh từ giống đực Hộp nhẫn, hộp nữ trang -
Bah!
Mục lục 1 Thán từ 1.1 Ô hay!, quái chưa! 1.2 Mặc kệ!, kệ!, úi chà! Thán từ Ô hay!, quái chưa! Mặc kệ!, kệ!, úi chà! -
Baht
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đồng bạt (tiền Thái Lan) Danh từ giống đực Đồng bạt (tiền Thái Lan) -
Bahut
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Hòm (thường nắp khum, bọc da để đựng quần áo) 1.2 Tủ chè 1.3 (kiến trúc) mái tường...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.