- Từ điển Pháp - Việt
Baguenauderie
Xem thêm các từ khác
-
Baguenaudier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây đậu bóng Danh từ giống đực (thực vật học) cây đậu bóng -
Baguer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đeo nhẫn 1.2 Đeo vòng (vào chân chim) 1.3 Rạch khoanh (thân cây) 1.4 Khâu đính nhỏ mũi (hai lớp... -
Baguette
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Que, đũa 1.2 (kiến trúc) nghệ thuật đường đắp nhỏ, đường nẹp 1.3 Đường lườn (sọc... -
Baguettisant
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực sorcier sorcier -
Baguier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Hộp nhẫn, hộp nữ trang Danh từ giống đực Hộp nhẫn, hộp nữ trang -
Bah!
Mục lục 1 Thán từ 1.1 Ô hay!, quái chưa! 1.2 Mặc kệ!, kệ!, úi chà! Thán từ Ô hay!, quái chưa! Mặc kệ!, kệ!, úi chà! -
Baht
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đồng bạt (tiền Thái Lan) Danh từ giống đực Đồng bạt (tiền Thái Lan) -
Bahut
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Hòm (thường nắp khum, bọc da để đựng quần áo) 1.2 Tủ chè 1.3 (kiến trúc) mái tường... -
Bahutage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngôn ngữ nhà trường; tiếng lóng, biệt ngữ) sự ồn ào 1.2 (ngôn ngữ nhà trường; tiếng... -
Bahuter
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (ngôn ngữ nhà trường; tiếng lóng, biệt ngữ) làm ồn 2 Ngoại động từ 2.1 (ngôn ngữ nhà trường;... -
Bahutier
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực bahut 1 ) -
Bai
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hồng (ngựa) Tính từ Hồng (ngựa) Cheval bai ngựa hồng -
Baie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Vịnh, vũng 1.2 (kiến trúc) lỗ cửa 1.3 (thực vật học) quả mọng Danh từ giống cái Vịnh,... -
Baignade
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự tắm 1.2 Bến tắm (ở sông) Danh từ giống cái Sự tắm Bến tắm (ở sông) -
Baigner
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Tắm 1.2 Đẫm, giàn giụa 1.3 Chảy gần, bao quanh 2 Nội động từ 2.1 Dầm, đẫm Ngoại động... -
Baigneur
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người tắm 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) người coi bãi tắm, người phục vụ ở bể tắm 1.3 Danh từ giống... -
Baigneuse
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người tắm 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) người coi bãi tắm, người phục vụ ở bể tắm 1.3 Danh từ giống... -
Baignoire
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bồn tắm 1.2 (sân khấu) lô tầng dưới Danh từ giống cái Bồn tắm (sân khấu) lô tầng dưới -
Bail
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( số nhiều baux) 1.1 Sự cho thuê (nhà đất) 1.2 Hợp đồng cho thuê Danh từ giống đực ( số... -
Baille
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (hàng hải) thùng gỗ 1.2 (hàng hải) tiếng lóng, biệt ngữ nước 1.3 (tiếng lóng, biệt ngữ)...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.