- Từ điển Pháp - Việt
Baleine
|
Danh từ giống cái
(động vật học) cá ông, cá voi không vây lưng
Gọng căng (ở nịt vú...)
Xem thêm các từ khác
-
Baleineau
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cá ông con Danh từ giống đực Cá ông con -
Baleinier
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) sự săn cá voi 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Tàu đánh cá voi 1.4 Danh từ giống cái 1.5 Xuồng dài... -
Baleinière
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) sự săn cá voi 2 Danh từ giống đực 2.1 Tàu đánh cá voi 3 Danh từ giống cái 3.1 Xuồng dài (giống... -
Bali
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngôn ngữ học) tiếng Ba-li Danh từ giống đực (ngôn ngữ học) tiếng Ba-li -
Balisage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đặt cọc tiêu Danh từ giống đực Sự đặt cọc tiêu balise ) -
Balise
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cọc tiêu (để hướng dẫn tàu bè, máy bay, để cắm con đường sẽ xây dựng...) 1.2 Quả... -
Balisement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự cắm cọc tiêu Danh từ giống đực Sự cắm cọc tiêu -
Baliser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đặt cọc tiêu 1.2 Nội động từ 1.3 (thân mật) e sợ, sợ sệt Ngoại động từ Đặt cọc... -
Baliseur
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người đặt cọc tiêu 1.2 Người trông coi cọc tiêu 1.3 Danh từ giống đực Danh từ Người đặt cọc... -
Baliseuse
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người đặt cọc tiêu 1.2 Người trông coi cọc tiêu 1.3 Danh từ giống đực Danh từ Người đặt cọc... -
Balisier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây chuối hoa 1.2 (thực vật học) cây dong riềng Danh từ giống đực (thực... -
Baliste
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) máy phóng (tên đạn) 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (động vật học) cá nóc gai Danh... -
Balistique
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Khoa đường đạn 2 Tính từ 2.1 (thuộc) khoa đường đạn Danh từ giống cái Khoa đường đạn... -
Balistite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Balixtit (thuốc súng cối) Danh từ giống cái Balixtit (thuốc súng cối) -
Balivage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (lâm nghiệp) sự đánh dấu cây chừa lại (không đốn) Danh từ giống đực (lâm nghiệp)... -
Baliveau
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (lâm nghiệp) cây chừa lại (không đốn) 1.2 (kiến trúc) cột giàn Danh từ giống đực (lâm... -
Baliver
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (lâm nghiệp) đánh dấu cây chừa lại (không đốn) Ngoại động từ (lâm nghiệp) đánh dấu... -
Baliverne
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chuyện tầm phào Danh từ giống cái Chuyện tầm phào -
Baliverner
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) nói chuyện tầm phào Nội động từ (từ cũ, nghĩa cũ) nói chuyện tầm phào -
Balkanique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) Ban-căng Tính từ (thuộc) Ban-căng
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.