- Từ điển Pháp - Việt
Balsamier
|
Danh từ giống đực
(thực vật học) cây trám hương
Xem thêm các từ khác
-
Balsamine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây bóng nước Danh từ giống cái (thực vật học) cây bóng nước -
Balsamique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Như nhựa thơm, thơm Tính từ Như nhựa thơm, thơm -
Balse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bè cỏ, bè phao da Danh từ giống cái Bè cỏ, bè phao da -
Balte
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) vùng Ban-tích Tính từ (thuộc) vùng Ban-tích Pays baltes các nước vùng Ban-tích -
Balthazar
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chai săm banh mười sáu (bằng mười sáu chai (thường)) Danh từ giống đực Chai săm banh mười... -
Baluchon
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực balluchon balluchon -
Balustrade
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kiến trúc) lan can Danh từ giống cái (kiến trúc) lan can -
Balustre
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kiến trúc) cột lan can, chấn song Danh từ giống đực (kiến trúc) cột lan can, chấn song -
Balzacien
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (theo) kiểu Ban-giắc Tính từ (theo) kiểu Ban-giắc Romans balzaciens tiểu thuyết kiểu Ban-giắc -
Balzacienne
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (theo) kiểu Ban-giắc Tính từ (theo) kiểu Ban-giắc Romans balzaciens tiểu thuyết kiểu Ban-giắc -
Balzan
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Lang chân (ngựa) 1.2 Danh từ giống cái 1.3 Đốm lang chân (ngựa) Tính từ Lang chân (ngựa) Danh từ giống... -
Balzane
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Lang chân (ngựa) 1.2 Danh từ giống cái 1.3 Đốm lang chân (ngựa) Tính từ Lang chân (ngựa) Danh từ giống... -
Balès
Tính từ & danh từ Như balèze -
Balèze
Mục lục 1 Tính từ 1.1 To khoẻ (người) 2 Danh từ 2.1 Người to khoẻ Tính từ To khoẻ (người) Danh từ Người to khoẻ -
Bambin
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật) chú bé, thằng nhóc Danh từ giống đực (thân mật) chú bé, thằng nhóc -
Bambochade
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bức họa cảnh quê 1.2 (thân mật) sự ăn chơi, sự nhậu nhẹt Danh từ giống cái Bức họa... -
Bambochard
Mục lục 1 Tính từ & danh từ Tính từ & danh từ bambocheur bambocheur -
Bambocharde
Mục lục 1 Tính từ & danh từ Tính từ & danh từ bambocheur bambocheur -
Bamboche
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thân mật) sự chơi trác táng 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) con rối Danh từ giống cái (thân mật)... -
Bambocher
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (thân mật) chơi bời trác táng Nội động từ (thân mật) chơi bời trác táng
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.