- Từ điển Pháp - Việt
Balzacienne
Xem thêm các từ khác
-
Balzan
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Lang chân (ngựa) 1.2 Danh từ giống cái 1.3 Đốm lang chân (ngựa) Tính từ Lang chân (ngựa) Danh từ giống... -
Balzane
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Lang chân (ngựa) 1.2 Danh từ giống cái 1.3 Đốm lang chân (ngựa) Tính từ Lang chân (ngựa) Danh từ giống... -
Balès
Tính từ & danh từ Như balèze -
Balèze
Mục lục 1 Tính từ 1.1 To khoẻ (người) 2 Danh từ 2.1 Người to khoẻ Tính từ To khoẻ (người) Danh từ Người to khoẻ -
Bambin
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật) chú bé, thằng nhóc Danh từ giống đực (thân mật) chú bé, thằng nhóc -
Bambochade
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bức họa cảnh quê 1.2 (thân mật) sự ăn chơi, sự nhậu nhẹt Danh từ giống cái Bức họa... -
Bambochard
Mục lục 1 Tính từ & danh từ Tính từ & danh từ bambocheur bambocheur -
Bambocharde
Mục lục 1 Tính từ & danh từ Tính từ & danh từ bambocheur bambocheur -
Bamboche
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thân mật) sự chơi trác táng 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) con rối Danh từ giống cái (thân mật)... -
Bambocher
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (thân mật) chơi bời trác táng Nội động từ (thân mật) chơi bời trác táng -
Bambocheur
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thân mật) thích chơi bời trác táng 1.2 Danh từ 1.3 (thân mật) kẻ thích chơi bời trác táng Tính từ... -
Bambocheuse
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thân mật) thích chơi bời trác táng 1.2 Danh từ 1.3 (thân mật) kẻ thích chơi bời trác táng Tính từ... -
Bambou
Mục lục 1 Bản mẫu:Bambou 1.1 Danh từ giống đực 1.2 Tre; trúc; nứa; bương; luồng... 1.3 Gậy trúc Bản mẫu:Bambou Danh từ giống... -
Bamboula
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Điệu nhảy bambula (của người châu Phi) 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) trống... -
Ban
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Hồi kèn, hồi trống (trước hoặc sau một số buổi lễ quân đội) 1.2 Hồi vỗ tay từng... -
Banal
Mục lục 1 Tính từ 1.1 ( số nhiều banals) tầm thường, vô vị, sáo 2 Phản nghĩa Curieux, extraordinaire, nouveau. Original, recherché,... -
Banale
Mục lục 1 Tính từ 1.1 ( số nhiều banals) tầm thường, vô vị, sáo 2 Phản nghĩa Curieux, extraordinaire, nouveau. Original, recherché,... -
Banalement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Tầm thường, vô vị, sáo Phó từ Tầm thường, vô vị, sáo -
Banalisation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự tầm thường hóa 1.2 (đường sắt) chế độ thay kíp lái đầu máy Danh từ giống cái... -
Banaliser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Tầm thường hóa 1.2 (đường sắt) cho thay kíp lái (đầu máy) 1.3 Bố trí (đường sắt) cho...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.