- Từ điển Pháp - Việt
Ban
|
Danh từ giống đực
Hồi kèn, hồi trống (trước hoặc sau một số buổi lễ quân đội)
Hồi vỗ tay từng nhịp
(sử học) lệnh triệu tập chư hầu; đoàn chư hầu
(sử học) án biệt xứ
Danh từ giống đực
(sử học) thái thú, tỉnh trưởng ( Hung-ga-ri)
Đồng âm Banc
Xem thêm các từ khác
-
Banal
Mục lục 1 Tính từ 1.1 ( số nhiều banals) tầm thường, vô vị, sáo 2 Phản nghĩa Curieux, extraordinaire, nouveau. Original, recherché,... -
Banale
Mục lục 1 Tính từ 1.1 ( số nhiều banals) tầm thường, vô vị, sáo 2 Phản nghĩa Curieux, extraordinaire, nouveau. Original, recherché,... -
Banalement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Tầm thường, vô vị, sáo Phó từ Tầm thường, vô vị, sáo -
Banalisation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự tầm thường hóa 1.2 (đường sắt) chế độ thay kíp lái đầu máy Danh từ giống cái... -
Banaliser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Tầm thường hóa 1.2 (đường sắt) cho thay kíp lái (đầu máy) 1.3 Bố trí (đường sắt) cho... -
Banalité
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính tầm thường 1.2 Chuyện tầm thường; bài viết tầm thường 1.3 (sử học) chế độ phải... -
Banane
Mục lục 1 Bản mẫu:Quả chuối (bananas) 1.1 Danh từ giống cái 1.2 Quả chuối 1.3 (thông tục) huy chương quân đội 1.4 (thông... -
Bananeraie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nông trường chuối Danh từ giống cái Nông trường chuối -
Bananier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây chuối 1.2 (hàng hải) tàu (chuyên chở) chuối Danh từ giống đực (thực... -
Banat
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) chức thái thú, chức tỉnh trưởng Danh từ giống đực (sử học) chức thái thú,... -
Banc
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ghế dài 1.2 Ghế 1.3 Bãi 1.4 (địa chất, địa lý) lớp, vỉa 1.5 Đàn 1.6 (kỹ thuật) bàn... -
Bancable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể chiết khấu lại ở ngân hàng (thương phiếu) Tính từ Có thể chiết khấu lại ở ngân hàng... -
Bancaire
Mục lục 1 Tính từ Tính từ banque 1 1 -
Bancal
Mục lục 1 Tính từ ( số nhiều bancals) 1.1 Khoèo chân (người) 1.2 Khập khiễng (ghế, bàn...) 1.3 Danh từ giống đực 1.4 Gươm... -
Bancale
Mục lục 1 Tính từ ( số nhiều bancals) 1.1 Khoèo chân (người) 1.2 Khập khiễng (ghế, bàn...) 1.3 Danh từ giống đực 1.4 Gươm... -
Bancelle
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Ghế dài Danh từ giống cái Ghế dài -
Banchage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kiến trúc) sự đổ bê tông bằng ván khuôn 1.2 (kiến trúc) sự đặt ván khuôn Danh từ... -
Banche
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kiến trúc) ván khuôn Danh từ giống cái (kiến trúc) ván khuôn -
Bancher
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đổ khuôn (bê tông) Ngoại động từ Đổ khuôn (bê tông) -
Banco
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực Faire banco ) (đánh bài) (đánh cờ) mua cái
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.