Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Bassine

Mục lục

Danh từ giống cái

Chậu (bằng kim loại)
Bassine de cuivre
cái chậu đồng
Une bassine de confiture
một chậu mứt

Xem thêm các từ khác

  • Bassiner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Sưởi (bằng lồng ấp) 1.2 Thấm nước (để rửa, lau) 1.3 (nông nghiệp) tưới nhẹ 1.4 (thông...
  • Bassinet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (giải phẫu) bể 1.2 Hốc châm ngòi (súng xưa) 1.3 (sử học) mũ sắt Danh từ giống đực...
  • Bassinoire

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lồng ấp sưởi giường Danh từ giống cái Lồng ấp sưởi giường
  • Bassiste

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (âm nhạc) người chơi côngbat Danh từ (âm nhạc) người chơi côngbat
  • Basson

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (âm nhạc) fagôt (nhạc khí) 1.2 Người chơi fagôt Danh từ giống đực (âm nhạc) fagôt (nhạc...
  • Bassoniste

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (âm nhạc) người chơi fagôt Danh từ (âm nhạc) người chơi fagôt
  • Basta

    Mục lục 1 Thán từ 1.1 Thôi! đủ rồi! Thán từ Thôi! đủ rồi!
  • Bastaing

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực basting basting
  • Baste

    Mục lục 1 Thán từ 1.1 (từ cũ nghĩa cũ) mặc kệ! Thán từ (từ cũ nghĩa cũ) mặc kệ! Baste! Je m\'en moque mặc kệ! tôi không...
  • Baster

    Mục lục 1 Chịu thua, chào thua Chịu thua, chào thua Baster devant qqn chịu thua ai
  • Basterne

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) cỗ xe 1.2 Kiệu (đặt trên lưng hai con la) Danh từ giống cái (sử học) cỗ xe Kiệu...
  • Bastide

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nhà nông thôn (ở miền nam nước Pháp) 1.2 (sử học) thành lũy Danh từ giống cái Nhà nông...
  • Bastidon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nhà nhỏ ở nông thôn Danh từ giống đực Nhà nhỏ ở nông thôn
  • Bastille

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) lầu pháo đài Danh từ giống cái (sử học) lầu pháo đài
  • Bastillon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lầu pháo đài nhỏ Danh từ giống đực Lầu pháo đài nhỏ
  • Bastillonner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Xây lầu pháo đài (ở nơi nào) Ngoại động từ Xây lầu pháo đài (ở nơi nào)
  • Basting

    Mục lục 1 Nghĩa 1.1 Danh từ giống đực 1.2 Phiến gỗ linh sam Nghĩa bastaing ) Danh từ giống đực Phiến gỗ linh sam
  • Bastingage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (hàng hải) bờ thành tàu Danh từ giống đực (hàng hải) bờ thành tàu
  • Bastion

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (quân sự) pháo đài lồi 1.2 (nghĩa bóng) pháo đài, thành trì Danh từ giống đực (quân sự)...
  • Bastionner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Xây pháo đài (ở nơi nào) Ngoại động từ Xây pháo đài (ở nơi nào)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top