Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Batholite

Mục lục

Danh từ giống đực

(địa lý; địa chất) thể nền, batôlit

Xem thêm các từ khác

  • Bathonien

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) kỷ bat 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (địa lý; điạ chất) kỷ bat; bậc bat Tính từ (thuộc) kỷ...
  • Bathonienne

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) kỷ bat 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (địa lý; điạ chất) kỷ bat; bậc bat Tính từ (thuộc) kỷ...
  • Bathymétrie

    Danh từ giống cái Phép đo sâu (nước biển)
  • Bathyscape

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thuyền lặn (để nghiên cứu đáy biển) Danh từ giống đực Thuyền lặn (để nghiên cứu...
  • Bathythermographe

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nhiệt ký biển sâu Danh từ giống đực Nhiệt ký biển sâu
  • Batifolage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật) sự đùa nghịch Danh từ giống đực (thân mật) sự đùa nghịch
  • Batifoler

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (thân mật) đùa nghịch Nội động từ (thân mật) đùa nghịch
  • Batifoleur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (thân mật) người hay đùa nghịch Danh từ (thân mật) người hay đùa nghịch
  • Batifoleuse

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (thân mật) người hay đùa nghịch Danh từ (thân mật) người hay đùa nghịch
  • Batik

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cách in hoa (lên vải) bằng sáp 1.2 Vải in hoa bằng sáp Danh từ giống đực Cách in hoa (lên...
  • Batiker

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 In hoa (lên vải) bằng sáp Ngoại động từ In hoa (lên vải) bằng sáp
  • Batillage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đợt sóng lướt (vỗ vào bờ do tàu chạy qua) Danh từ giống đực Đợt sóng lướt (vỗ...
  • Batillement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự vỗ bờ (của sóng) Danh từ giống đực Sự vỗ bờ (của sóng)
  • Batiste

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Vải phin, vải batit Danh từ giống cái Vải phin, vải batit
  • Batraciens

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( số nhiều) 1.1 Lớp ếch nhái, lớp lưỡng cư Danh từ giống đực ( số nhiều) Lớp ếch nhái,...
  • Batracine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nọc cóc, batraxin Danh từ giống cái Nọc cóc, batraxin
  • Battable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể đánh bại được Tính từ Có thể đánh bại được
  • Battage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đập 1.2 Sự dát mỏng 1.3 (thân mật) sự quảng cáo rùm beng Danh từ giống đực Sự...
  • Battaison

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Mùa đập lúa 1.2 (từ hiếm; nghĩa ít dùng) sự đập lúa Danh từ giống cái Mùa đập lúa...
  • Battant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đánh, đập 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Quả đấm chuông 1.4 Cánh cửa 1.5 (hàng hải) đuôi cờ (phấp...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top