- Từ điển Pháp - Việt
Bec-en-cuiller
|
Danh từ giống đực
(động vật học) chim mỏ thìa
Xem thêm các từ khác
-
Bec-en-scie
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) vịt mỏ răng Danh từ giống đực (động vật học) vịt mỏ răng -
Bec-fin
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chim mỏ mảnh nhọn (thuộc bộ sẻ; nói chung) Danh từ giống đực Chim mỏ mảnh nhọn (thuộc... -
Becfigue
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) chim chích Danh từ giống cái (động vật học) chim chích -
Becquebois
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) chim gõ kiến xanh Danh từ giống đực (động vật học) chim gõ kiến xanh -
Becquefleur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) chim ruồi Danh từ giống đực (động vật học) chim ruồi -
Becquerel
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (khoa đo lường) becqueren Danh từ giống đực (khoa đo lường) becqueren -
Becquet
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đoạn thêm (vào bản in thử; vào vở kịch khi tổng duyệt) Danh từ giống đực Đoạn thêm... -
Becquetage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự mổ (bằng mỏ) Danh từ giống đực Sự mổ (bằng mỏ) -
Becqueter
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Mổ (bằng mỏ) 1.2 (thông tục) ăn, chén Ngoại động từ Mổ (bằng mỏ) (thông tục) ăn, chén -
Becquée
Danh từ giống cái Miếng mồi mớm (cho chim con) -
Bed-rock
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (khoáng vật học) đá gốc; đá móng Danh từ giống đực (khoáng vật học) đá gốc; đá... -
Bedaine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thân mật) bụng to Danh từ giống cái (thân mật) bụng to -
Bedon
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật) bụng phệ Danh từ giống đực (thân mật) bụng phệ -
Bedonnant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thân mật) phệ, phệ bụng Tính từ (thân mật) phệ, phệ bụng -
Bedonnante
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thân mật) phệ, phệ bụng Tính từ (thân mật) phệ, phệ bụng -
Bedonner
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (thân mật) phệ bụng ra Nội động từ (thân mật) phệ bụng ra -
Beefsteak
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực bifteck bifteck -
Beffroi
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Gác chuông, tháp chuông 1.2 (sử học) lầu công phá (bằng gỗ, đặt trên bánh xe, để phá... -
Beidellite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) beiđelit Danh từ giống cái (khoáng vật học) beiđelit -
Beige
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có) màu be 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Màu be Tính từ (có) màu be Danh từ giống đực Màu be
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.