Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Bibasse

Mục lục

Danh từ giống cái

bibace
bibace

Xem thêm các từ khác

  • Bibassier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực bibacier bibacier
  • Bibelot

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đồ mỹ nghệ (bày để chơi ở tủ kính...) Danh từ giống đực Đồ mỹ nghệ (bày để...
  • Bibelotage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật) sự sưu tầm đồ mỹ nghệ Danh từ giống đực (thân mật) sự sưu tầm đồ...
  • Bibeloter

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Sưu tầm đồ mỹ nghệ 1.2 Chăm lo những việc vụn vặt Nội động từ Sưu tầm đồ mỹ nghệ...
  • Bibeloteur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (thân mật) người sưu tầm đồ mỹ nghệ Danh từ (thân mật) người sưu tầm đồ mỹ nghệ
  • Bibeloteuse

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (thân mật) người sưu tầm đồ mỹ nghệ Danh từ (thân mật) người sưu tầm đồ mỹ nghệ
  • Biberon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bầu sữa (cho trẻ em bú) 1.2 (thân mật) người hay nốc rượu Danh từ giống đực Bầu sữa...
  • Biberonner

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (thân mật) hay nốc rượu Nội động từ (thân mật) hay nốc rượu
  • Bibi

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật) mũ (của phụ nữ) 1.2 (thông tục) tôi, tớ Danh từ giống đực (thân mật) mũ...
  • Bibiche

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thân mật) cô nàng (tiếng đàn ông nói với đàn bà) Danh từ giống cái (thân mật) cô nàng...
  • Bibion

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) ruồi rau Danh từ giống đực (động vật học) ruồi rau
  • Bible

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Kinh thánh Danh từ giống cái Kinh thánh
  • Bibliobus

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thư viện xe hơi Danh từ giống đực Thư viện xe hơi
  • Bibliographe

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nhà thư mục học Danh từ giống đực Nhà thư mục học
  • Bibliographie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thư mục học 1.2 Thư mục Danh từ giống cái Thư mục học Thư mục
  • Bibliographique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ bibliographie bibliographie
  • Bibliologie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thư tịch học Danh từ giống cái Thư tịch học
  • Bibliologue

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Nhà thư tịch học Danh từ Nhà thư tịch học
  • Bibliomancie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thuật bói sách Danh từ giống cái Thuật bói sách
  • Bibliomane

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Mê sách 1.2 Danh từ 1.3 Người mê sách Tính từ Mê sách Danh từ Người mê sách
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top