- Từ điển Pháp - Việt
Bibi
|
Danh từ giống đực
(thân mật) mũ (của phụ nữ)
(thông tục) tôi, tớ
Các từ tiếp theo
-
Bibiche
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thân mật) cô nàng (tiếng đàn ông nói với đàn bà) Danh từ giống cái (thân mật) cô nàng... -
Bibion
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) ruồi rau Danh từ giống đực (động vật học) ruồi rau -
Bible
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Kinh thánh Danh từ giống cái Kinh thánh -
Bibliobus
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thư viện xe hơi Danh từ giống đực Thư viện xe hơi -
Bibliographe
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nhà thư mục học Danh từ giống đực Nhà thư mục học -
Bibliographie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thư mục học 1.2 Thư mục Danh từ giống cái Thư mục học Thư mục -
Bibliographique
Mục lục 1 Tính từ Tính từ bibliographie bibliographie -
Bibliologie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thư tịch học Danh từ giống cái Thư tịch học -
Bibliologue
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Nhà thư tịch học Danh từ Nhà thư tịch học -
Bibliomancie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thuật bói sách Danh từ giống cái Thuật bói sách
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Map of the World
639 lượt xemA Workshop
1.842 lượt xemJewelry and Cosmetics
2.191 lượt xemCars
1.981 lượt xemThe Living room
1.309 lượt xemThe U.S. Postal System
144 lượt xemHouses
2.219 lượt xemPlants and Trees
605 lượt xemFish and Reptiles
2.174 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"